graded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sắp xếp hoặc cấu thành một chuỗi các bước tăng dần hoặc giảm dần về kích thước, số lượng hoặc cường độ.
Definition (English Meaning)
Arranged in or constituting a series of ascending or descending steps of size, amount, or intensity.
Ví dụ Thực tế với 'Graded'
-
"The exercises are graded in difficulty."
"Các bài tập được phân cấp theo độ khó."
-
"We offer graded readers for learners of English."
"Chúng tôi cung cấp các sách đọc được phân cấp cho người học tiếng Anh."
-
"The teacher graded the tests quickly."
"Giáo viên chấm bài kiểm tra một cách nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: grade
- Adjective: graded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ các hệ thống, bài tập, hoặc tài liệu được thiết kế với độ khó tăng dần. Khác với 'gradual' (dần dần) ở chỗ 'graded' nhấn mạnh sự sắp xếp theo cấp độ rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', nó thường chỉ một hệ thống hoặc khóa học được phân cấp ('graded in difficulty'). Khi đi với 'on', nó có thể chỉ sự đánh giá dựa trên thang điểm ('graded on a curve').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graded'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important to grade papers fairly.
|
Việc chấm bài công bằng là rất quan trọng. |
| Phủ định |
It is not necessary to grade every assignment meticulously.
|
Không cần thiết phải chấm tất cả các bài tập một cách tỉ mỉ. |
| Nghi vấn |
Why do teachers have to grade so many papers?
|
Tại sao giáo viên phải chấm quá nhiều bài? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the teacher had graded the exams fairly, the students would have felt more confident.
|
Nếu giáo viên đã chấm bài kiểm tra công bằng, học sinh đã cảm thấy tự tin hơn. |
| Phủ định |
If the assignment had not been graded so harshly, I might not have been so discouraged.
|
Nếu bài tập không bị chấm quá khắc nghiệt, có lẽ tôi đã không nản lòng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the students have complained if their papers had been graded online?
|
Liệu các sinh viên có phàn nàn nếu bài của họ được chấm trực tuyến không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My teacher used to grade papers with red ink.
|
Giáo viên của tôi đã từng chấm bài bằng mực đỏ. |
| Phủ định |
The professor didn't use to grade participation in class, but now he does.
|
Giáo sư đã từng không chấm điểm sự tham gia trên lớp, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did the system use to grade essays automatically?
|
Hệ thống đã từng chấm điểm bài luận một cách tự động phải không? |