(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graded
B1

graded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được phân cấp được chấm điểm có thứ bậc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sắp xếp hoặc cấu thành một chuỗi các bước tăng dần hoặc giảm dần về kích thước, số lượng hoặc cường độ.

Definition (English Meaning)

Arranged in or constituting a series of ascending or descending steps of size, amount, or intensity.

Ví dụ Thực tế với 'Graded'

  • "The exercises are graded in difficulty."

    "Các bài tập được phân cấp theo độ khó."

  • "We offer graded readers for learners of English."

    "Chúng tôi cung cấp các sách đọc được phân cấp cho người học tiếng Anh."

  • "The teacher graded the tests quickly."

    "Giáo viên chấm bài kiểm tra một cách nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: grade
  • Adjective: graded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Graded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ các hệ thống, bài tập, hoặc tài liệu được thiết kế với độ khó tăng dần. Khác với 'gradual' (dần dần) ở chỗ 'graded' nhấn mạnh sự sắp xếp theo cấp độ rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi đi với 'in', nó thường chỉ một hệ thống hoặc khóa học được phân cấp ('graded in difficulty'). Khi đi với 'on', nó có thể chỉ sự đánh giá dựa trên thang điểm ('graded on a curve').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graded'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is important to grade papers fairly.
Việc chấm bài công bằng là rất quan trọng.
Phủ định
It is not necessary to grade every assignment meticulously.
Không cần thiết phải chấm tất cả các bài tập một cách tỉ mỉ.
Nghi vấn
Why do teachers have to grade so many papers?
Tại sao giáo viên phải chấm quá nhiều bài?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the teacher had graded the exams fairly, the students would have felt more confident.
Nếu giáo viên đã chấm bài kiểm tra công bằng, học sinh đã cảm thấy tự tin hơn.
Phủ định
If the assignment had not been graded so harshly, I might not have been so discouraged.
Nếu bài tập không bị chấm quá khắc nghiệt, có lẽ tôi đã không nản lòng đến vậy.
Nghi vấn
Would the students have complained if their papers had been graded online?
Liệu các sinh viên có phàn nàn nếu bài của họ được chấm trực tuyến không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My teacher used to grade papers with red ink.
Giáo viên của tôi đã từng chấm bài bằng mực đỏ.
Phủ định
The professor didn't use to grade participation in class, but now he does.
Giáo sư đã từng không chấm điểm sự tham gia trên lớp, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did the system use to grade essays automatically?
Hệ thống đã từng chấm điểm bài luận một cách tự động phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)