(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shaded
B1

shaded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có bóng râm được che bóng tô bóng có sắc thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shaded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được che bóng, được bảo vệ khỏi ánh sáng trực tiếp hoặc nhiệt; trong bóng râm.

Definition (English Meaning)

Protected from direct light or heat; in shadow.

Ví dụ Thực tế với 'Shaded'

  • "We sat at a shaded table in the garden."

    "Chúng tôi ngồi ở một chiếc bàn có bóng râm trong vườn."

  • "The shaded area provided a welcome relief from the heat."

    "Khu vực có bóng râm mang lại sự dễ chịu khỏi cái nóng."

  • "The artist used shaded pencils to create the illusion of depth."

    "Người nghệ sĩ đã sử dụng bút chì tô bóng để tạo ra ảo ảnh về chiều sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shaded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shade
  • Adjective: shaded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

shadow(bóng râm)
light(ánh sáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shaded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shaded' thường được dùng để mô tả những khu vực hoặc vật thể được che chắn khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp, tạo ra bóng râm và giúp giảm nhiệt độ. Nó nhấn mạnh sự bảo vệ khỏi ánh sáng chói hoặc sức nóng gay gắt. Khác với 'shadowy' (ám chỉ nhiều bóng tối, có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc bí ẩn), 'shaded' mang nghĩa trung tính hoặc tích cực, gợi cảm giác mát mẻ và thoải mái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by from

'Shaded by' dùng để chỉ đối tượng tạo ra bóng râm. Ví dụ: 'The park bench was shaded by a large tree.' ('Ghế đá công viên được che bóng bởi một cây lớn.') 'Shaded from' dùng để chỉ cái gì đó được bảo vệ khỏi cái gì. Ví dụ: 'The plant was shaded from the intense afternoon sun.' ('Cây được che chắn khỏi ánh nắng gay gắt buổi chiều.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shaded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)