(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ portent
C1

portent

noun

Nghĩa tiếng Việt

điềm báo dấu hiệu báo trước điềm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điềm báo, dấu hiệu báo trước một sự kiện quan trọng hoặc tai họa có khả năng xảy ra trong tương lai.

Definition (English Meaning)

A sign or warning that something momentous or calamitous is likely to happen in the future.

Ví dụ Thực tế với 'Portent'

  • "The black cat crossing her path was seen as a portent of bad luck."

    "Con mèo đen băng qua đường của cô ấy được xem như một điềm báo về vận rủi."

  • "The economic crisis was a portent of things to come."

    "Cuộc khủng hoảng kinh tế là một điềm báo cho những điều sắp xảy ra."

  • "The sudden change in weather was a portent that a storm was approaching."

    "Sự thay đổi thời tiết đột ngột là một điềm báo rằng một cơn bão đang đến gần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Portent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tôn giáo Siêu nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Portent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'portent' thường mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn chương, tôn giáo, hoặc khi nói về các sự kiện có tính chất siêu nhiên. Nó ám chỉ một dấu hiệu có ý nghĩa sâu sắc, thường liên quan đến những điều không may hoặc thay đổi lớn. So với 'sign' hoặc 'omen', 'portent' mang tính chất nghiêm trọng và đáng sợ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ ra điều mà 'portent' báo trước. Ví dụ: 'a portent of doom' (điềm báo về sự diệt vong).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Portent'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dark clouds were a portent of a coming storm.
Những đám mây đen là điềm báo cho một cơn bão sắp đến.
Phủ định
The CEO dismissed the declining sales figures as not a portent of economic recession.
Giám đốc điều hành bác bỏ số liệu doanh thu giảm sút, cho rằng đó không phải là điềm báo của suy thoái kinh tế.
Nghi vấn
Is the sudden drop in temperature a portent of an early winter?
Liệu sự giảm nhiệt độ đột ngột có phải là điềm báo của một mùa đông đến sớm?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dark clouds will be forming, acting as a portentous sign of the coming storm.
Những đám mây đen sẽ hình thành, đóng vai trò như một dấu hiệu báo trước về cơn bão sắp tới.
Phủ định
The weather will not be indicating any portent of danger tomorrow; it's supposed to be sunny.
Thời tiết sẽ không cho thấy bất kỳ dấu hiệu báo trước nguy hiểm nào vào ngày mai; trời được cho là sẽ nắng.
Nghi vấn
Will the increasing number of bird deaths be serving as a portent of environmental disaster?
Liệu số lượng chim chết ngày càng tăng có phải là một dấu hiệu báo trước thảm họa môi trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)