omnichannel
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omnichannel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc là một loại hình bán lẻ tích hợp tất cả các kênh mua sắm có sẵn để cung cấp trải nghiệm khách hàng thống nhất.
Definition (English Meaning)
Relating to or being a type of retail that integrates all available shopping channels to provide a unified customer experience.
Ví dụ Thực tế với 'Omnichannel'
-
"The company is developing an omnichannel marketing strategy to improve customer engagement."
"Công ty đang phát triển một chiến lược marketing omnichannel để cải thiện sự tương tác của khách hàng."
-
"Implementing an omnichannel strategy can significantly increase sales."
"Triển khai một chiến lược omnichannel có thể tăng doanh số bán hàng đáng kể."
-
"Omnichannel allows customers to start a purchase online and finish it in a physical store."
"Omnichannel cho phép khách hàng bắt đầu mua hàng trực tuyến và hoàn tất tại cửa hàng thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Omnichannel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: omnichannel
- Adjective: omnichannel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Omnichannel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Omnichannel nhấn mạnh vào việc cung cấp trải nghiệm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên tất cả các điểm tiếp xúc (touchpoints) như cửa hàng trực tuyến, cửa hàng thực tế, ứng dụng di động, mạng xã hội, và email. Khác với 'multichannel' (đa kênh) chỉ đơn giản là có nhiều kênh bán hàng, 'omnichannel' tập trung vào sự tích hợp và tương tác giữa các kênh này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Investing in an omnichannel strategy' (Đầu tư vào chiến lược omnichannel). 'Providing a consistent experience across all omnichannel touchpoints' (Cung cấp trải nghiệm nhất quán trên tất cả các điểm tiếp xúc omnichannel).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Omnichannel'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had implemented an omnichannel strategy last year, we would have seen a significant increase in customer engagement.
|
Nếu chúng ta đã triển khai một chiến lược đa kênh vào năm ngoái, chúng ta đã thấy sự gia tăng đáng kể trong sự tương tác của khách hàng. |
| Phủ định |
If the company had not adopted an omnichannel approach, they would not have been able to compete effectively with their rivals.
|
Nếu công ty không áp dụng phương pháp đa kênh, họ đã không thể cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ của mình. |
| Nghi vấn |
Would they have improved customer satisfaction if they had integrated all their channels into an omnichannel system?
|
Liệu họ có cải thiện được sự hài lòng của khách hàng nếu họ đã tích hợp tất cả các kênh của mình vào một hệ thống đa kênh không? |