(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ on purpose
B1

on purpose

Trạng ngữ

Nghĩa tiếng Việt

cố ý có chủ ý cố tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'On purpose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cố ý; có chủ ý; có mục đích.

Definition (English Meaning)

Intentionally; deliberately.

Ví dụ Thực tế với 'On purpose'

  • "He broke the vase on purpose."

    "Anh ta cố ý làm vỡ cái bình."

  • "I didn't do it on purpose, I swear!"

    "Tôi không cố ý làm điều đó, tôi thề!"

  • "She tripped me up on purpose."

    "Cô ta cố tình ngáng chân tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'On purpose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'On purpose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'on purpose' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động được thực hiện không phải do tai nạn hay sơ suất, mà là do một quyết định có ý thức. So với 'accidentally', 'on purpose' mang ý nghĩa đối lập hoàn toàn. 'Deliberately' và 'intentionally' là các từ đồng nghĩa mạnh, nhưng 'on purpose' có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'On purpose'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He broke the vase on purpose, didn't he?
Anh ấy đã cố ý làm vỡ cái bình, đúng không?
Phủ định
She didn't spill the milk on purpose, did she?
Cô ấy không cố ý làm đổ sữa, đúng không?
Nghi vấn
You did it on purpose, didn't you?
Bạn đã làm điều đó một cách cố ý, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will break the vase on purpose.
Cô ấy sẽ cố ý làm vỡ chiếc bình.
Phủ định
They are not going to ignore the warning on purpose.
Họ sẽ không cố ý bỏ qua cảnh báo.
Nghi vấn
Will he arrive late on purpose?
Anh ấy sẽ đến muộn có chủ ý phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is breaking the vase on purpose.
Anh ấy đang cố tình làm vỡ cái bình.
Phủ định
She is not ignoring you on purpose; she's just very busy.
Cô ấy không cố ý lờ bạn đi đâu; cô ấy chỉ đang rất bận thôi.
Nghi vấn
Are they leaving the door open on purpose?
Có phải họ đang cố tình để cửa mở không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)