on purpose
Trạng ngữNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'On purpose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cố ý; có chủ ý; có mục đích.
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'On purpose'
-
"He broke the vase on purpose."
"Anh ta cố ý làm vỡ cái bình."
-
"I didn't do it on purpose, I swear!"
"Tôi không cố ý làm điều đó, tôi thề!"
-
"She tripped me up on purpose."
"Cô ta cố tình ngáng chân tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'On purpose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'On purpose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'on purpose' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động được thực hiện không phải do tai nạn hay sơ suất, mà là do một quyết định có ý thức. So với 'accidentally', 'on purpose' mang ý nghĩa đối lập hoàn toàn. 'Deliberately' và 'intentionally' là các từ đồng nghĩa mạnh, nhưng 'on purpose' có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'On purpose'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He broke the vase on purpose, didn't he?
|
Anh ấy đã cố ý làm vỡ cái bình, đúng không? |
| Phủ định |
She didn't spill the milk on purpose, did she?
|
Cô ấy không cố ý làm đổ sữa, đúng không? |
| Nghi vấn |
You did it on purpose, didn't you?
|
Bạn đã làm điều đó một cách cố ý, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will break the vase on purpose.
|
Cô ấy sẽ cố ý làm vỡ chiếc bình. |
| Phủ định |
They are not going to ignore the warning on purpose.
|
Họ sẽ không cố ý bỏ qua cảnh báo. |
| Nghi vấn |
Will he arrive late on purpose?
|
Anh ấy sẽ đến muộn có chủ ý phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is breaking the vase on purpose.
|
Anh ấy đang cố tình làm vỡ cái bình. |
| Phủ định |
She is not ignoring you on purpose; she's just very busy.
|
Cô ấy không cố ý lờ bạn đi đâu; cô ấy chỉ đang rất bận thôi. |
| Nghi vấn |
Are they leaving the door open on purpose?
|
Có phải họ đang cố tình để cửa mở không? |