accidentally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accidentally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách vô tình, không có kế hoạch hoặc chủ ý
Definition (English Meaning)
in a way that was not planned or intended
Ví dụ Thực tế với 'Accidentally'
-
"I accidentally deleted the file."
"Tôi vô tình xóa mất tập tin."
-
"He accidentally knocked over a glass of wine."
"Anh ấy vô tình làm đổ ly rượu vang."
-
"She accidentally sent the email to the wrong person."
"Cô ấy vô tình gửi email cho nhầm người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accidentally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accidentally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accidentally' nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện xảy ra do sự tình cờ, ngẫu nhiên hoặc thiếu cẩn thận, chứ không phải do có ý định trước. Nó thường được dùng để giảm nhẹ trách nhiệm hoặc thể hiện sự hối tiếc về một hành động không mong muốn. So với 'by chance', 'accidentally' thường ám chỉ một hành động gây ra một hậu quả nào đó, trong khi 'by chance' đơn thuần chỉ sự ngẫu nhiên. Ví dụ: 'I accidentally broke the vase' (Tôi vô tình làm vỡ cái bình) ám chỉ hành động làm vỡ, còn 'I met her by chance' (Tôi tình cờ gặp cô ấy) chỉ sự ngẫu nhiên của cuộc gặp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accidentally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.