overall
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng thể, toàn bộ; chung, bao quát.
Definition (English Meaning)
Taking everything into account; considered as a whole; general.
Ví dụ Thực tế với 'Overall'
-
"The overall cost of the project was higher than expected."
"Tổng chi phí của dự án cao hơn dự kiến."
-
"Overall performance has improved significantly."
"Hiệu suất tổng thể đã cải thiện đáng kể."
-
"The project was an overall success, despite some minor problems."
"Dự án là một thành công chung, mặc dù có một vài vấn đề nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng làm tính từ, 'overall' thường đứng trước danh từ để chỉ tính chất tổng thể của điều gì đó. Nó nhấn mạnh việc xem xét tất cả các yếu tố liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overall'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.