(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overall
B2

overall

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tổng thể nói chung nhìn chung toàn bộ chung quy lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng thể, toàn bộ; chung, bao quát.

Definition (English Meaning)

Taking everything into account; considered as a whole; general.

Ví dụ Thực tế với 'Overall'

  • "The overall cost of the project was higher than expected."

    "Tổng chi phí của dự án cao hơn dự kiến."

  • "Overall performance has improved significantly."

    "Hiệu suất tổng thể đã cải thiện đáng kể."

  • "The project was an overall success, despite some minor problems."

    "Dự án là một thành công chung, mặc dù có một vài vấn đề nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overall'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

general(tổng quát, chung)
comprehensive(toàn diện)
total(tổng cộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Overall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng làm tính từ, 'overall' thường đứng trước danh từ để chỉ tính chất tổng thể của điều gì đó. Nó nhấn mạnh việc xem xét tất cả các yếu tố liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overall'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)