cancer research
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cancer research'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu khoa học để tìm ra các phương pháp phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị ung thư.
Definition (English Meaning)
Scientific study to find ways to prevent, diagnose, and treat cancer.
Ví dụ Thực tế với 'Cancer research'
-
"Cancer research is crucial for developing effective treatments."
"Nghiên cứu ung thư là rất quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả."
-
"The government invests heavily in cancer research."
"Chính phủ đầu tư mạnh vào nghiên cứu ung thư."
-
"Advances in cancer research have led to improved survival rates."
"Những tiến bộ trong nghiên cứu ung thư đã dẫn đến tỷ lệ sống sót được cải thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cancer research'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cancer research (không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cancer research'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một lĩnh vực nghiên cứu rộng lớn, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của ung thư, từ nguyên nhân gây bệnh đến các phương pháp điều trị mới. Nó nhấn mạnh tính chất khoa học và mục tiêu tìm kiếm giải pháp cho căn bệnh ung thư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Dùng để chỉ sự tham gia hoặc liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu ung thư (e.g., 'She is working in cancer research').
* **into:** Dùng để chỉ việc đầu tư hoặc hướng nguồn lực vào nghiên cứu ung thư (e.g., 'Billions of dollars are poured into cancer research').
* **on:** Dùng để chỉ việc tập trung nghiên cứu vào một khía cạnh cụ thể của ung thư (e.g., 'Research on breast cancer is progressing rapidly').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cancer research'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists will be conducting cancer research in the lab tomorrow.
|
Các nhà khoa học sẽ đang tiến hành nghiên cứu ung thư trong phòng thí nghiệm vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be allocating as many resources to cancer research next year.
|
Họ sẽ không phân bổ nhiều nguồn lực cho nghiên cứu ung thư vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will the team be focusing on cancer research during the upcoming conference?
|
Liệu nhóm nghiên cứu có đang tập trung vào nghiên cứu ung thư trong suốt hội nghị sắp tới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government used to invest very little in cancer research.
|
Chính phủ đã từng đầu tư rất ít vào nghiên cứu ung thư. |
| Phủ định |
They didn't use to prioritize cancer research as much as they do now.
|
Họ đã không từng ưu tiên nghiên cứu ung thư nhiều như bây giờ. |
| Nghi vấn |
Did they use to focus more on treatment rather than cancer research?
|
Họ đã từng tập trung nhiều hơn vào điều trị thay vì nghiên cứu ung thư phải không? |