ones
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ones'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của 'one'. Được dùng để chỉ người hoặc vật thuộc một loại cụ thể.
Definition (English Meaning)
Plural of 'one'. Used to refer to people or things of a particular type.
Ví dụ Thực tế với 'Ones'
-
"These shoes are nice, but the black ones are nicer."
"Đôi giày này đẹp, nhưng đôi màu đen thì đẹp hơn."
-
"Which apples do you want? The red ones or the green ones?"
"Bạn muốn quả táo nào? Quả màu đỏ hay quả màu xanh lá cây?"
-
"These are the new models; the old ones were discontinued."
"Đây là những mẫu mới; những mẫu cũ đã ngừng sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ones'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ones
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ones'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để tránh lặp lại danh từ đã được nhắc đến trước đó. 'Ones' thay thế cho một danh từ số nhiều. Lưu ý sự khác biệt với 'one' (số ít).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ones'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These apples are ripe, but the ones on the top shelf are not, and I need the ones that are.
|
Những quả táo này đã chín, nhưng những quả trên kệ trên cùng thì chưa, và tôi cần những quả đã chín. |
| Phủ định |
Those cookies aren't the ones I baked, so where are mine, and who made these?
|
Những chiếc bánh quy kia không phải là những chiếc tôi đã nướng, vậy bánh của tôi đâu, và ai đã làm những chiếc này? |
| Nghi vấn |
Are these the ones you wanted, or should I get different ones, and if so, which ones?
|
Đây có phải là những cái bạn muốn không, hay tôi nên lấy những cái khác, và nếu vậy, thì lấy những cái nào? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known you needed hiking boots, I would buy you ones with better ankle support now.
|
Nếu tôi biết bạn cần giày leo núi, tôi đã mua cho bạn những đôi có hỗ trợ mắt cá chân tốt hơn rồi. |
| Phủ định |
If she weren't so picky, she might have chosen ones from the clearance rack.
|
Nếu cô ấy không quá kén chọn, cô ấy có lẽ đã chọn những cái từ kệ giảm giá rồi. |
| Nghi vấn |
If he had broken his old glasses, would he have bought new ones immediately?
|
Nếu anh ấy làm hỏng kính cũ, anh ấy có mua kính mới ngay lập tức không? |