(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ongoing
B2

ongoing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang diễn ra đang tiếp diễn đang triển khai đang tiến hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ongoing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang diễn ra; tiếp tục không ngừng; vẫn đang trong quá trình.

Definition (English Meaning)

Currently happening; continuing without termination; still in progress.

Ví dụ Thực tế với 'Ongoing'

  • "The negotiations are still ongoing."

    "Các cuộc đàm phán vẫn đang tiếp diễn."

  • "The company is involved in several ongoing projects."

    "Công ty đang tham gia vào một vài dự án đang triển khai."

  • "There is an ongoing debate about climate change."

    "Có một cuộc tranh luận đang diễn ra về biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ongoing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

continuing(tiếp tục)
in progress(đang tiến hành)
developing(phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

completed(hoàn thành)
finished(ended)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Ongoing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ongoing' thường được sử dụng để mô tả các quá trình, hoạt động hoặc tình huống đang tiếp diễn và chưa hoàn thành. Nó nhấn mạnh tính liên tục và thường không có dấu hiệu kết thúc rõ ràng trong tương lai gần. Khác với 'current' (hiện tại) chỉ đơn giản là đang diễn ra tại thời điểm nói, 'ongoing' mang ý nghĩa quá trình kéo dài. Ví dụ: 'an ongoing investigation' (một cuộc điều tra đang diễn ra) cho thấy cuộc điều tra đã bắt đầu và vẫn đang được tiến hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'ongoing with' thường dùng để chỉ sự tiếp tục của một hoạt động hoặc dự án cùng với một yếu tố khác. Ví dụ: 'ongoing with efforts' (tiếp tục với những nỗ lực). 'ongoing in' thường dùng để chỉ một hoạt động đang diễn ra trong một lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể. Ví dụ: 'ongoing in the field of research' (đang diễn ra trong lĩnh vực nghiên cứu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ongoing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)