(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ long-term
B2

long-term

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

dài hạn lâu dài có tính chất lâu dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kéo dài hoặc liên quan đến một khoảng thời gian dài.

Definition (English Meaning)

Lasting for or relating to a long period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Long-term'

  • "We need a long-term solution to this problem."

    "Chúng ta cần một giải pháp lâu dài cho vấn đề này."

  • "The company has a long-term investment strategy."

    "Công ty có một chiến lược đầu tư dài hạn."

  • "What are the long-term effects of climate change?"

    "Những ảnh hưởng lâu dài của biến đổi khí hậu là gì?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: long-term
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực như Kinh tế Y học Môi trường v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Long-term'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Long-term" thường được sử dụng để mô tả các kế hoạch, mục tiêu, ảnh hưởng hoặc tác động kéo dài trong một khoảng thời gian đáng kể, thường là nhiều năm. Nó nhấn mạnh sự bền vững và tính lâu dài của một điều gì đó. Khác với "short-term" (ngắn hạn), "medium-term" (trung hạn) về độ dài thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"In" được dùng để chỉ một lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể mà điều gì đó mang tính lâu dài. Ví dụ: "long-term in education" (lâu dài trong giáo dục). "For" được dùng để chỉ mục đích hoặc khoảng thời gian. Ví dụ: "long-term plan for growth" (kế hoạch dài hạn cho sự tăng trưởng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Investing requires careful consideration: long-term strategies are crucial for success.
Đầu tư đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận: các chiến lược dài hạn là rất quan trọng để thành công.
Phủ định
Short-sighted decisions are detrimental: they lack long-term vision and planning.
Các quyết định thiển cận là có hại: chúng thiếu tầm nhìn và kế hoạch dài hạn.
Nghi vấn
Are you thinking ahead: what are your long-term goals for this project?
Bạn có đang suy nghĩ trước không: mục tiêu dài hạn của bạn cho dự án này là gì?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The long-term effects of the policy are being carefully considered by the government.
Những ảnh hưởng lâu dài của chính sách đang được chính phủ xem xét cẩn thận.
Phủ định
A long-term solution to the problem was not being sought by the committee.
Một giải pháp lâu dài cho vấn đề đã không được ủy ban tìm kiếm.
Nghi vấn
Will a long-term investment be made in renewable energy?
Liệu một khoản đầu tư dài hạn có được thực hiện vào năng lượng tái tạo không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company made a long-term investment in renewable energy last year.
Năm ngoái, công ty đã thực hiện một khoản đầu tư dài hạn vào năng lượng tái tạo.
Phủ định
He didn't have a long-term plan when he started his business.
Anh ấy đã không có một kế hoạch dài hạn khi bắt đầu công việc kinh doanh của mình.
Nghi vấn
Was the project a long-term solution to the city's traffic problems?
Dự án đó có phải là một giải pháp dài hạn cho các vấn đề giao thông của thành phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)