long-term
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kéo dài hoặc liên quan đến một khoảng thời gian dài.
Ví dụ Thực tế với 'Long-term'
-
"We need a long-term solution to this problem."
"Chúng ta cần một giải pháp lâu dài cho vấn đề này."
-
"The company has a long-term investment strategy."
"Công ty có một chiến lược đầu tư dài hạn."
-
"What are the long-term effects of climate change?"
"Những ảnh hưởng lâu dài của biến đổi khí hậu là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: long-term
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-term'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Long-term" thường được sử dụng để mô tả các kế hoạch, mục tiêu, ảnh hưởng hoặc tác động kéo dài trong một khoảng thời gian đáng kể, thường là nhiều năm. Nó nhấn mạnh sự bền vững và tính lâu dài của một điều gì đó. Khác với "short-term" (ngắn hạn), "medium-term" (trung hạn) về độ dài thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In" được dùng để chỉ một lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể mà điều gì đó mang tính lâu dài. Ví dụ: "long-term in education" (lâu dài trong giáo dục). "For" được dùng để chỉ mục đích hoặc khoảng thời gian. Ví dụ: "long-term plan for growth" (kế hoạch dài hạn cho sự tăng trưởng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Investing requires careful consideration: long-term strategies are crucial for success.
|
Đầu tư đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận: các chiến lược dài hạn là rất quan trọng để thành công. |
| Phủ định |
Short-sighted decisions are detrimental: they lack long-term vision and planning.
|
Các quyết định thiển cận là có hại: chúng thiếu tầm nhìn và kế hoạch dài hạn. |
| Nghi vấn |
Are you thinking ahead: what are your long-term goals for this project?
|
Bạn có đang suy nghĩ trước không: mục tiêu dài hạn của bạn cho dự án này là gì? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The long-term effects of the policy are being carefully considered by the government.
|
Những ảnh hưởng lâu dài của chính sách đang được chính phủ xem xét cẩn thận. |
| Phủ định |
A long-term solution to the problem was not being sought by the committee.
|
Một giải pháp lâu dài cho vấn đề đã không được ủy ban tìm kiếm. |
| Nghi vấn |
Will a long-term investment be made in renewable energy?
|
Liệu một khoản đầu tư dài hạn có được thực hiện vào năng lượng tái tạo không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company made a long-term investment in renewable energy last year.
|
Năm ngoái, công ty đã thực hiện một khoản đầu tư dài hạn vào năng lượng tái tạo. |
| Phủ định |
He didn't have a long-term plan when he started his business.
|
Anh ấy đã không có một kế hoạch dài hạn khi bắt đầu công việc kinh doanh của mình. |
| Nghi vấn |
Was the project a long-term solution to the city's traffic problems?
|
Dự án đó có phải là một giải pháp dài hạn cho các vấn đề giao thông của thành phố không? |