(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ only if
B1

only if

Liên từ (Conjunction)

Nghĩa tiếng Việt

chỉ khi nếu và chỉ nếu (trong một số trường hợp, tùy ngữ cảnh) với điều kiện là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Only if'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ khi, chỉ trong trường hợp. Được sử dụng để chỉ ra điều kiện duy nhất mà một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đúng.

Definition (English Meaning)

Used to state the only condition under which something will happen or be true.

Ví dụ Thực tế với 'Only if'

  • "I will go to the party only if you go too."

    "Tôi sẽ đến bữa tiệc chỉ khi bạn cũng đi."

  • "He'll pass the exam only if he studies hard."

    "Anh ấy sẽ đỗ kỳ thi chỉ khi anh ấy học hành chăm chỉ."

  • "The plant will grow only if it gets enough sunlight."

    "Cây sẽ phát triển chỉ khi nó nhận đủ ánh sáng mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Only if'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

unless(trừ khi)
if(nếu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Logic học

Ghi chú Cách dùng 'Only if'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'only if' biểu thị một điều kiện cần, nhưng không phải là điều kiện đủ. Tức là, nếu điều kiện 'only if' không được đáp ứng, kết quả sẽ không xảy ra. Nó mạnh mẽ hơn 'if' thông thường, vì 'if' chỉ ra một điều kiện đủ, không phải điều kiện cần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Only if'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)