only if
Liên từ (Conjunction)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Only if'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ khi, chỉ trong trường hợp. Được sử dụng để chỉ ra điều kiện duy nhất mà một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đúng.
Definition (English Meaning)
Used to state the only condition under which something will happen or be true.
Ví dụ Thực tế với 'Only if'
-
"I will go to the party only if you go too."
"Tôi sẽ đến bữa tiệc chỉ khi bạn cũng đi."
-
"He'll pass the exam only if he studies hard."
"Anh ấy sẽ đỗ kỳ thi chỉ khi anh ấy học hành chăm chỉ."
-
"The plant will grow only if it gets enough sunlight."
"Cây sẽ phát triển chỉ khi nó nhận đủ ánh sáng mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Only if'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Only if'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'only if' biểu thị một điều kiện cần, nhưng không phải là điều kiện đủ. Tức là, nếu điều kiện 'only if' không được đáp ứng, kết quả sẽ không xảy ra. Nó mạnh mẽ hơn 'if' thông thường, vì 'if' chỉ ra một điều kiện đủ, không phải điều kiện cần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Only if'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.