unless
Liên từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
trừ khi (dùng để giới thiệu trường hợp mà điều gì đó sẽ không đúng hoặc sẽ không xảy ra)
Definition (English Meaning)
except if (used to introduce the case in which something will not be true or will not happen)
Ví dụ Thực tế với 'Unless'
-
"I won't go unless you come with me."
"Tôi sẽ không đi trừ khi bạn đi cùng tôi."
-
"Unless you hurry, you'll miss the train."
"Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến tàu."
-
"You won't pass the exam unless you study hard."
"Bạn sẽ không đậu kỳ thi trừ khi bạn học hành chăm chỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unless' đưa ra một điều kiện phủ định. Nó tương đương với 'if not'. Sự khác biệt tinh tế với 'except' là 'unless' thường dùng với toàn bộ mệnh đề, còn 'except' thường dùng với danh từ hoặc cụm danh từ. 'Unless' nhấn mạnh một điều kiện cần thiết để một kết quả nào đó không xảy ra. Ví dụ: 'I won't go unless it stops raining' (Tôi sẽ không đi trừ khi trời tạnh mưa).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.