(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unless
B1

unless

Liên từ

Nghĩa tiếng Việt

trừ khi nếu không nếu không thì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trừ khi (dùng để giới thiệu trường hợp mà điều gì đó sẽ không đúng hoặc sẽ không xảy ra)

Definition (English Meaning)

except if (used to introduce the case in which something will not be true or will not happen)

Ví dụ Thực tế với 'Unless'

  • "I won't go unless you come with me."

    "Tôi sẽ không đi trừ khi bạn đi cùng tôi."

  • "Unless you hurry, you'll miss the train."

    "Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến tàu."

  • "You won't pass the exam unless you study hard."

    "Bạn sẽ không đậu kỳ thi trừ khi bạn học hành chăm chỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

if(nếu)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Unless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unless' đưa ra một điều kiện phủ định. Nó tương đương với 'if not'. Sự khác biệt tinh tế với 'except' là 'unless' thường dùng với toàn bộ mệnh đề, còn 'except' thường dùng với danh từ hoặc cụm danh từ. 'Unless' nhấn mạnh một điều kiện cần thiết để một kết quả nào đó không xảy ra. Ví dụ: 'I won't go unless it stops raining' (Tôi sẽ không đi trừ khi trời tạnh mưa).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)