(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oodles
B2

oodles

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rất nhiều cả đống vô số hằng hà sa số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oodles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng lớn; rất nhiều.

Definition (English Meaning)

A very great quantity; a lot.

Ví dụ Thực tế với 'Oodles'

  • "We have oodles of time to finish the project."

    "Chúng ta có rất nhiều thời gian để hoàn thành dự án này."

  • "The kids had oodles of energy after the sugar rush."

    "Bọn trẻ có thừa năng lượng sau khi ăn quá nhiều đường."

  • "She baked oodles of cookies for the bake sale."

    "Cô ấy nướng rất nhiều bánh quy cho buổi bán hàng gây quỹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oodles'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oodles
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lots(nhiều)
a lot(rất nhiều)
loads(vô số)
abundance(dồi dào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Oodles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong văn nói thân mật để diễn tả số lượng lớn hơn mức bình thường. Nó mang sắc thái nhấn mạnh và thường đi kèm với cảm xúc tích cực, ngạc nhiên hoặc vui vẻ. Khác với 'lots' hay 'a lot', 'oodles' mang tính chất cường điệu hơn và thường được dùng trong những tình huống ít trang trọng. So với 'abundance', 'oodles' nhấn mạnh về số lượng cụ thể, trong khi 'abundance' thiên về sự dồi dào, phong phú.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với giới từ 'of' để chỉ cái gì có số lượng lớn. Ví dụ: 'oodles of fun', 'oodles of money'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oodles'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has oodles of experience in the field.
Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Phủ định
He doesn't have oodles of time to waste.
Anh ấy không có nhiều thời gian để lãng phí.
Nghi vấn
Does she have oodles of friends coming to her party?
Cô ấy có rất nhiều bạn đến dự tiệc của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)