oodles
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oodles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng lớn; rất nhiều.
Definition (English Meaning)
A very great quantity; a lot.
Ví dụ Thực tế với 'Oodles'
-
"We have oodles of time to finish the project."
"Chúng ta có rất nhiều thời gian để hoàn thành dự án này."
-
"The kids had oodles of energy after the sugar rush."
"Bọn trẻ có thừa năng lượng sau khi ăn quá nhiều đường."
-
"She baked oodles of cookies for the bake sale."
"Cô ấy nướng rất nhiều bánh quy cho buổi bán hàng gây quỹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oodles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oodles
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oodles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong văn nói thân mật để diễn tả số lượng lớn hơn mức bình thường. Nó mang sắc thái nhấn mạnh và thường đi kèm với cảm xúc tích cực, ngạc nhiên hoặc vui vẻ. Khác với 'lots' hay 'a lot', 'oodles' mang tính chất cường điệu hơn và thường được dùng trong những tình huống ít trang trọng. So với 'abundance', 'oodles' nhấn mạnh về số lượng cụ thể, trong khi 'abundance' thiên về sự dồi dào, phong phú.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với giới từ 'of' để chỉ cái gì có số lượng lớn. Ví dụ: 'oodles of fun', 'oodles of money'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oodles'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has oodles of experience in the field.
|
Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này. |
| Phủ định |
He doesn't have oodles of time to waste.
|
Anh ấy không có nhiều thời gian để lãng phí. |
| Nghi vấn |
Does she have oodles of friends coming to her party?
|
Cô ấy có rất nhiều bạn đến dự tiệc của mình không? |