(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plethora
C1

plethora

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vô số vô vàn quá nhiều dư thừa số lượng lớn một rừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plethora'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thừa mứa, sự quá nhiều; một số lượng lớn hơn mức cần thiết.

Definition (English Meaning)

An excess of something; an overabundance.

Ví dụ Thực tế với 'Plethora'

  • "There's a plethora of books on the subject."

    "Có vô số sách về chủ đề này."

  • "The report contained a plethora of information, making it difficult to digest."

    "Báo cáo chứa rất nhiều thông tin, khiến nó khó tiếp thu."

  • "The city offers a plethora of cultural attractions."

    "Thành phố cung cấp vô số điểm thu hút văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plethora'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plethora
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Plethora'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'plethora' thường được dùng để diễn tả một số lượng lớn đến mức dư thừa, đôi khi có thể gây khó khăn hoặc rắc rối. Nó trang trọng hơn so với 'a lot' hoặc 'many'. Khác với 'abundance', 'plethora' nhấn mạnh sự dồi dào đến mức có thể là quá tải, trong khi 'abundance' chỉ đơn giản là sự phong phú.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường đi sau 'plethora' để chỉ rõ cái gì đang bị thừa mứa. Ví dụ: 'a plethora of options' (vô vàn lựa chọn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plethora'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After reviewing all the applications, the committee discovered a plethora of qualified candidates, each with unique skills and impressive experience, making the final selection extremely difficult.
Sau khi xem xét tất cả các đơn đăng ký, ủy ban đã phát hiện ra rất nhiều ứng viên đủ tiêu chuẩn, mỗi người có những kỹ năng độc đáo và kinh nghiệm ấn tượng, khiến việc lựa chọn cuối cùng trở nên vô cùng khó khăn.
Phủ định
Despite the initial reports, there wasn't a plethora of evidence, only a few scattered documents, so the case was ultimately dismissed.
Mặc dù có những báo cáo ban đầu, nhưng không có vô số bằng chứng, chỉ có một vài tài liệu rải rác, vì vậy vụ án cuối cùng đã bị bác bỏ.
Nghi vấn
Considering the limited resources, is there really a plethora of options available to us, or are we simply deluding ourselves, hoping for a miracle?
Xem xét các nguồn lực hạn chế, có thực sự có vô số lựa chọn dành cho chúng ta không, hay chúng ta chỉ đang tự huyễn hoặc mình, hy vọng vào một phép màu?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company offers a plethora of benefits, more people will apply for the job.
Nếu công ty cung cấp vô số lợi ích, nhiều người sẽ nộp đơn xin việc hơn.
Phủ định
If there is a plethora of options, she won't be able to make a decision.
Nếu có quá nhiều lựa chọn, cô ấy sẽ không thể đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Will the project succeed if there is a plethora of resources available?
Dự án có thành công không nếu có vô số tài nguyên có sẵn?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is a plethora of books available in the library.
Có rất nhiều sách trong thư viện.
Phủ định
There isn't a plethora of evidence to support his claim.
Không có nhiều bằng chứng để ủng hộ tuyên bố của anh ấy.
Nghi vấn
Is there a plethora of opportunities for young graduates in this field?
Có rất nhiều cơ hội cho sinh viên mới tốt nghiệp trong lĩnh vực này không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new library opens, it will have addressed the plethora of requests for more study spaces.
Vào thời điểm thư viện mới mở cửa, nó sẽ giải quyết xong vô số yêu cầu về không gian học tập.
Phủ định
By next year, the government won't have solved the plethora of economic problems facing the country.
Đến năm sau, chính phủ sẽ chưa giải quyết được vô số vấn đề kinh tế mà đất nước đang phải đối mặt.
Nghi vấn
Will the company have dealt with the plethora of complaints by the end of the week?
Liệu công ty sẽ giải quyết xong vô số khiếu nại vào cuối tuần này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)