(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solar system
B1

solar system

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ mặt trời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solar system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ Mặt Trời, bao gồm Mặt Trời và tất cả các hành tinh và thiên thể khác quay quanh nó.

Definition (English Meaning)

The Sun together with all the planets and other bodies that revolve around it.

Ví dụ Thực tế với 'Solar system'

  • "Our solar system consists of the Sun and eight planets."

    "Hệ Mặt Trời của chúng ta bao gồm Mặt Trời và tám hành tinh."

  • "Scientists are exploring the possibility of life on other planets within our solar system."

    "Các nhà khoa học đang khám phá khả năng có sự sống trên các hành tinh khác trong hệ Mặt Trời của chúng ta."

  • "The study of the solar system helps us understand the origins of Earth."

    "Nghiên cứu về hệ Mặt Trời giúp chúng ta hiểu được nguồn gốc của Trái Đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solar system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solar system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Solar system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, giáo dục và các cuộc thảo luận về không gian và vũ trụ. 'Solar' liên quan đến Mặt Trời, trong khi 'system' đề cập đến một tập hợp các vật thể hoạt động cùng nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'Earth is a planet in the solar system.' (Trái Đất là một hành tinh trong hệ Mặt Trời.) hoặc 'The planets of the solar system vary greatly in size.' (Các hành tinh của hệ Mặt Trời rất khác nhau về kích thước.). Giới từ 'of' biểu thị thuộc tính hoặc thành phần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solar system'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will explore the solar system further in the coming decades.
Các nhà khoa học sẽ khám phá hệ mặt trời sâu hơn trong những thập kỷ tới.
Phủ định
Humans will not (won't) colonize the entire solar system within the next century.
Con người sẽ không thể chiếm đóng toàn bộ hệ mặt trời trong thế kỷ tới.
Nghi vấn
Will we discover new planets in our solar system?
Liệu chúng ta có khám phá ra những hành tinh mới trong hệ mặt trời của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)