(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comet
B1

comet

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sao chổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiên thể bao gồm một nhân băng và bụi, và khi ở gần mặt trời, một 'đuôi' khí và các hạt bụi hướng ra xa mặt trời.

Definition (English Meaning)

A celestial object consisting of a nucleus of ice and dust and, when near the sun, a ‘tail’ of gas and dust particles pointing away from the sun.

Ví dụ Thực tế với 'Comet'

  • "Halley's Comet is one of the most famous comets."

    "Sao chổi Halley là một trong những sao chổi nổi tiếng nhất."

  • "The comet's tail stretched across the night sky."

    "Đuôi sao chổi trải dài trên bầu trời đêm."

  • "Scientists are studying the composition of the comet."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu thành phần của sao chổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Comet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'comet' dùng để chỉ một loại thiên thể đặc biệt có quỹ đạo elip rất dẹt xung quanh Mặt Trời. Sự xuất hiện của sao chổi thường được quan sát thấy khi nó đến gần Mặt Trời, tạo ra đuôi do băng bốc hơi và bụi bị đẩy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of near

'- comet *of* ice and dust': Chỉ thành phần cấu tạo của sao chổi.
- comet *near* the sun': Chỉ vị trí tương quan của sao chổi so với Mặt Trời.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)