opalescence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opalescence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiện tượng óng ánh, sự óng ánh như ngọc mắt mèo, sự tán sắc ánh sáng tạo ra vẻ ngoài lấp lánh như ngọc opal.
Definition (English Meaning)
The visual property of something having a milky iridescence like that of an opal.
Ví dụ Thực tế với 'Opalescence'
-
"The opalescence of the sea was breathtaking under the moonlight."
"Sự óng ánh của biển thật ngoạn mục dưới ánh trăng."
-
"The artist tried to capture the opalescence of the sunset in her painting."
"Nữ họa sĩ đã cố gắng nắm bắt sự óng ánh của hoàng hôn trong bức tranh của mình."
-
"Some types of glass have a natural opalescence."
"Một số loại thủy tinh có độ óng ánh tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opalescence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: opalescence
- Adjective: opalescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opalescence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Opalescence chỉ sự tán xạ ánh sáng gây ra bởi các hạt nhỏ lơ lửng trong một môi trường trong suốt, tạo ra hiệu ứng ánh sáng lung linh với các màu sắc khác nhau tùy thuộc vào góc nhìn. Khác với iridescence, thường xuất hiện do sự giao thoa ánh sáng trên một bề mặt mỏng, opalescence là hiện tượng khối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Opalescence of’: sử dụng khi muốn chỉ rõ vật liệu hoặc chất liệu có đặc tính óng ánh. Ví dụ: 'The opalescence of the moonstone is beautiful'. ‘Opalescence in’: dùng khi nói về sự xuất hiện của hiệu ứng óng ánh trong một môi trường hoặc vật thể cụ thể. Ví dụ: 'There was an opalescence in the morning mist'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opalescence'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seeing the opalescence of the moon reflecting on the water is truly captivating.
|
Ngắm nhìn sự óng ánh của mặt trăng phản chiếu trên mặt nước thực sự quyến rũ. |
| Phủ định |
Not experiencing the opalescence of dawn over the mountains is a real loss.
|
Không được trải nghiệm sự óng ánh của bình minh trên những ngọn núi là một mất mát lớn. |
| Nghi vấn |
Is witnessing the opalescent sheen of the gemstone your primary goal?
|
Có phải việc chứng kiến ánh óng ánh của viên đá quý là mục tiêu chính của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gemstone must exhibit opalescence to be considered valuable.
|
Viên đá quý phải thể hiện sự óng ánh để được coi là có giá trị. |
| Phủ định |
The paint should not be opalescent; a matte finish is required.
|
Lớp sơn không nên có hiệu ứng óng ánh; cần một lớp hoàn thiện mờ. |
| Nghi vấn |
Could the opalescence of the glass be enhanced with a special coating?
|
Liệu hiệu ứng óng ánh của kính có thể được tăng cường bằng một lớp phủ đặc biệt không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The opalescence of the pearl is mesmerizing.
|
Sự óng ánh của viên ngọc trai thật mê hoặc. |
| Phủ định |
The sky doesn't show any opalescence today.
|
Bầu trời hôm nay không có chút óng ánh nào. |
| Nghi vấn |
Does the opalescence of this gemstone increase its value?
|
Sự óng ánh của viên đá quý này có làm tăng giá trị của nó không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This pearl's opalescence is as captivating as the finest moonstone.
|
Sự óng ánh của viên ngọc trai này quyến rũ như viên đá mặt trăng đẹp nhất. |
| Phủ định |
The sunset's colors were less opalescent than I had anticipated.
|
Màu sắc của hoàng hôn ít óng ánh hơn tôi đã dự đoán. |
| Nghi vấn |
Is the opalescent glow of the aurora borealis the most breathtaking natural phenomenon?
|
Phải chăng ánh sáng óng ánh của cực quang là hiện tượng tự nhiên ngoạn mục nhất? |