scholarly publishing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scholarly publishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xuất bản các nghiên cứu và học bổng học thuật, thường là trên các tạp chí và sách được bình duyệt.
Definition (English Meaning)
The process of publishing academic research and scholarship, typically in peer-reviewed journals and books.
Ví dụ Thực tế với 'Scholarly publishing'
-
"Scholarly publishing plays a crucial role in disseminating research findings."
"Xuất bản học thuật đóng một vai trò quan trọng trong việc phổ biến các kết quả nghiên cứu."
-
"The university library provides resources for scholarly publishing."
"Thư viện trường đại học cung cấp các nguồn lực cho xuất bản học thuật."
-
"Authors must adhere to ethical guidelines in scholarly publishing."
"Các tác giả phải tuân thủ các nguyên tắc đạo đức trong xuất bản học thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scholarly publishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scholarly publishing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scholarly publishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường liên quan đến việc xuất bản các công trình nghiên cứu gốc, các bài đánh giá tổng quan và các tài liệu học thuật khác đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Nó khác với xuất bản thương mại, vốn tập trung vào lợi nhuận và tiếp cận đối tượng độc giả rộng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Scholarly publishing in science journals' (Xuất bản học thuật trên các tạp chí khoa học). 'Research on scholarly publishing' (Nghiên cứu về xuất bản học thuật). 'Policies in scholarly publishing' (Các chính sách trong xuất bản học thuật)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scholarly publishing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.