(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open-roofed
B2

open-roofed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mui trần có mái hở có thể mở mái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open-roofed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có một mái có thể mở ra hoặc mở một phần; thiếu một mái nhà cố định, vĩnh viễn.

Definition (English Meaning)

Having a roof that can be opened or is partially open; lacking a permanent, fixed roof.

Ví dụ Thực tế với 'Open-roofed'

  • "They drove along the coast in an open-roofed sports car."

    "Họ lái xe dọc theo bờ biển trên một chiếc xe thể thao mui trần."

  • "The open-roofed bus offered tourists a panoramic view of the city."

    "Chiếc xe buýt mui trần mang đến cho du khách một cái nhìn toàn cảnh thành phố."

  • "The restaurant has an open-roofed patio perfect for summer evenings."

    "Nhà hàng có một sân hiên có mái che một phần, rất lý tưởng cho những buổi tối mùa hè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open-roofed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: open-roofed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

closed-roofed(có mái kín)
hardtop(mui cứng)

Từ liên quan (Related Words)

rooftop(trên mái nhà)
sky(bầu trời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Open-roofed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các phương tiện giao thông (xe hơi, xe buýt) hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế để có thể tận hưởng không gian mở phía trên. Nhấn mạnh vào khả năng mở ra, hoặc thiết kế ban đầu không có mái che kín hoàn toàn. Khác với 'roofless', 'open-roofed' thường ám chỉ có một cơ chế hoặc thiết kế cho phép mở hoặc đóng mái, hoặc có một phần mái hở có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open-roofed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)