open-roofed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open-roofed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một mái có thể mở ra hoặc mở một phần; thiếu một mái nhà cố định, vĩnh viễn.
Definition (English Meaning)
Having a roof that can be opened or is partially open; lacking a permanent, fixed roof.
Ví dụ Thực tế với 'Open-roofed'
-
"They drove along the coast in an open-roofed sports car."
"Họ lái xe dọc theo bờ biển trên một chiếc xe thể thao mui trần."
-
"The open-roofed bus offered tourists a panoramic view of the city."
"Chiếc xe buýt mui trần mang đến cho du khách một cái nhìn toàn cảnh thành phố."
-
"The restaurant has an open-roofed patio perfect for summer evenings."
"Nhà hàng có một sân hiên có mái che một phần, rất lý tưởng cho những buổi tối mùa hè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Open-roofed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: open-roofed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Open-roofed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các phương tiện giao thông (xe hơi, xe buýt) hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế để có thể tận hưởng không gian mở phía trên. Nhấn mạnh vào khả năng mở ra, hoặc thiết kế ban đầu không có mái che kín hoàn toàn. Khác với 'roofless', 'open-roofed' thường ám chỉ có một cơ chế hoặc thiết kế cho phép mở hoặc đóng mái, hoặc có một phần mái hở có chủ đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Open-roofed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.