running costs
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Running costs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí phát sinh trong quá trình vận hành hàng ngày của một doanh nghiệp, thiết bị, máy móc, v.v.
Definition (English Meaning)
The expenses incurred in the day-to-day operation of a business, device, piece of equipment, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Running costs'
-
"The running costs of the new factory are higher than expected."
"Chi phí vận hành của nhà máy mới cao hơn dự kiến."
-
"We need to reduce the running costs of the business."
"Chúng ta cần giảm chi phí vận hành của doanh nghiệp."
-
"The report details the running costs of each department."
"Báo cáo chi tiết chi phí vận hành của từng phòng ban."
Từ loại & Từ liên quan của 'Running costs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: running costs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Running costs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'running costs' thường được sử dụng để chỉ các chi phí định kỳ và liên tục, chẳng hạn như chi phí năng lượng, bảo trì, vật tư, và lương nhân viên liên quan đến vận hành. Nó khác với 'startup costs' (chi phí khởi nghiệp) là những chi phí một lần ban đầu để bắt đầu một doanh nghiệp hoặc dự án. Nó cũng khác với 'fixed costs' (chi phí cố định) là những chi phí không thay đổi theo mức độ sản xuất hoặc doanh thu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Running costs of [something]' chỉ chi phí vận hành của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'running costs of a factory'). 'Running costs for [something]' có thể chỉ chi phí vận hành dành cho một mục đích hoặc giai đoạn cụ thể (ví dụ: 'running costs for the first year').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Running costs'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, whose running costs are continuously rising, is struggling to maintain profitability.
|
Công ty, có chi phí hoạt động liên tục tăng, đang phải vật lộn để duy trì lợi nhuận. |
| Phủ định |
The new energy-efficient system, which significantly reduces running costs, isn't being implemented quickly enough.
|
Hệ thống tiết kiệm năng lượng mới, giúp giảm đáng kể chi phí vận hành, chưa được triển khai đủ nhanh. |
| Nghi vấn |
Is there a department where running costs, which are a major concern, can be effectively reduced?
|
Có bộ phận nào mà chi phí vận hành, vốn là một mối lo ngại lớn, có thể được giảm thiểu một cách hiệu quả không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
What running costs are associated with owning an electric car?
|
Những chi phí vận hành nào liên quan đến việc sở hữu một chiếc xe điện? |
| Phủ định |
Why shouldn't we consider the running costs when buying a house?
|
Tại sao chúng ta không nên cân nhắc chi phí vận hành khi mua nhà? |
| Nghi vấn |
What are the typical running costs for a small business in its first year?
|
Chi phí vận hành điển hình cho một doanh nghiệp nhỏ trong năm đầu tiên là bao nhiêu? |