(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capital expenditures
C1

capital expenditures

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

chi tiêu vốn vốn đầu tư đầu tư cơ bản chi phí đầu tư tài sản cố định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital expenditures'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khoản tiền mà một công ty sử dụng để mua, nâng cấp và duy trì các tài sản hữu hình như bất động sản, tòa nhà, công nghệ hoặc thiết bị; thường được sử dụng để thực hiện các dự án hoặc đầu tư mới của công ty.

Definition (English Meaning)

Funds used by a company to acquire, upgrade, and maintain physical assets such as property, buildings, technology, or equipment; often used to undertake new projects or investments by the firm.

Ví dụ Thực tế với 'Capital expenditures'

  • "The company's capital expenditures for the year included investments in new machinery and equipment."

    "Các khoản chi tiêu vốn của công ty trong năm bao gồm các khoản đầu tư vào máy móc và thiết bị mới."

  • "High capital expenditures can indicate a company is investing in its future growth."

    "Chi tiêu vốn cao có thể cho thấy một công ty đang đầu tư vào sự tăng trưởng trong tương lai của mình."

  • "The company's annual report details its capital expenditures for the past fiscal year."

    "Báo cáo thường niên của công ty trình bày chi tiết các khoản chi tiêu vốn của công ty trong năm tài chính vừa qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capital expenditures'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capital expenditures (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

capital spending(chi tiêu vốn)
capital investment(đầu tư vốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

operating expenses(chi phí hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

depreciation(khấu hao)
assets(tài sản)
investment(đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Capital expenditures'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Capital expenditures (viết tắt là CAPEX) là các khoản chi tiêu dài hạn nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Chúng khác với operating expenses (OPEX), là các chi phí hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp. CAPEX không được hạch toán hết vào chi phí trong năm tài chính mà được phân bổ dần thông qua khấu hao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital expenditures'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)