overhead costs
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overhead costs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chi phí của một doanh nghiệp cần thiết để duy trì hoạt động kinh doanh, nhưng không liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. Chúng bao gồm tiền thuê nhà, điện nước, bảo hiểm và chi phí hành chính.
Definition (English Meaning)
The expenses of a business that are required to keep the business operating, but are not directly tied to the production of goods or services. These include rent, utilities, insurance, and administrative costs.
Ví dụ Thực tế với 'Overhead costs'
-
"The company is trying to reduce its overhead costs to increase profitability."
"Công ty đang cố gắng giảm chi phí overhead để tăng lợi nhuận."
-
"High overhead costs can significantly impact a company's bottom line."
"Chi phí overhead cao có thể ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận ròng của một công ty."
-
"We need to find ways to minimize our overhead costs."
"Chúng ta cần tìm cách giảm thiểu chi phí overhead."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overhead costs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overhead costs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overhead costs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Overhead costs là các chi phí gián tiếp, trái ngược với chi phí trực tiếp (direct costs) như nguyên vật liệu và nhân công trực tiếp. Overhead costs còn được gọi là chi phí cố định (fixed costs), mặc dù một số chi phí overhead có thể biến đổi tùy thuộc vào mức độ hoạt động kinh doanh (ví dụ: chi phí điện nước có thể tăng lên khi sản lượng tăng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **overhead costs for [a specific item/department]:** đề cập đến chi phí overhead dành cho một mục cụ thể hoặc một bộ phận trong công ty (ví dụ: 'Overhead costs for the marketing department are rising').
* **overhead costs in [a specific region/country]:** đề cập đến chi phí overhead ở một khu vực hoặc quốc gia cụ thể (ví dụ: 'Overhead costs in Europe are generally higher than in Asia').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overhead costs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.