ophthalmologist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ophthalmologist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bác sĩ chuyên khoa về chăm sóc y tế và phẫu thuật mắt và hệ thống thị giác.
Definition (English Meaning)
A physician who specializes in the medical and surgical care of the eyes and visual system.
Ví dụ Thực tế với 'Ophthalmologist'
-
"You should see an ophthalmologist if you are experiencing any vision problems."
"Bạn nên đi khám bác sĩ nhãn khoa nếu bạn đang gặp bất kỳ vấn đề nào về thị lực."
-
"The ophthalmologist examined my eyes and determined that I needed glasses."
"Bác sĩ nhãn khoa đã kiểm tra mắt tôi và xác định rằng tôi cần đeo kính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ophthalmologist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ophthalmologist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ophthalmologist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ophthalmologist là một bác sĩ đã hoàn thành chương trình học y khoa và sau đó chuyên về nhãn khoa. Họ có thể chẩn đoán và điều trị các bệnh về mắt, thực hiện phẫu thuật và kê đơn kính mắt và kính áp tròng. Sự khác biệt với optometrist (kỹ thuật viên đo mắt) là optometrist không phải là bác sĩ y khoa và không thực hiện phẫu thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ophthalmologist'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seeing an ophthalmologist is crucial: regular check-ups can detect early signs of eye diseases.
|
Việc khám bác sĩ nhãn khoa rất quan trọng: kiểm tra định kỳ có thể phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh về mắt. |
| Phủ định |
You don't need to see just any doctor: consult an ophthalmologist for specialized eye care.
|
Bạn không cần phải đến gặp bất kỳ bác sĩ nào: hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ nhãn khoa để được chăm sóc mắt chuyên biệt. |
| Nghi vấn |
Is regular eye care important: should I schedule an appointment with an ophthalmologist?
|
Chăm sóc mắt thường xuyên có quan trọng không: tôi có nên lên lịch hẹn với bác sĩ nhãn khoa không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors often consult an ophthalmologist for specialized eye care.
|
Các bác sĩ thường tham khảo ý kiến bác sĩ nhãn khoa để được chăm sóc mắt chuyên khoa. |
| Phủ định |
Not only did he become a skilled surgeon, but also he became a renowned ophthalmologist.
|
Không chỉ anh ấy trở thành một bác sĩ phẫu thuật lành nghề, mà anh ấy còn trở thành một bác sĩ nhãn khoa nổi tiếng. |