opinionated reporting
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opinionated reporting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện hoặc đặc trưng bởi những ý kiến mạnh mẽ, thường là theo cách quả quyết và đôi khi là phiến diện.
Definition (English Meaning)
Expressing or characterized by strong opinions.
Ví dụ Thực tế với 'Opinionated reporting'
-
"The article was criticized for being too opinionated."
"Bài báo bị chỉ trích vì quá chủ quan."
-
"Some viewers criticized the news channel for its opinionated reporting."
"Một số khán giả chỉ trích kênh tin tức vì đưa tin quá chủ quan."
-
"Opinionated reporting can erode public trust in the media."
"Việc đưa tin chủ quan có thể làm xói mòn lòng tin của công chúng vào giới truyền thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opinionated reporting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: opinionated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opinionated reporting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'opinionated' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người hoặc sự vật có ý kiến chủ quan mạnh mẽ, ít chịu lắng nghe hoặc chấp nhận ý kiến khác. Khác với 'opinion-based' (dựa trên ý kiến) vốn trung lập hơn, 'opinionated' nhấn mạnh sự kiên định và đôi khi là cứng nhắc trong quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'about/on' dùng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà ý kiến mạnh mẽ hướng đến. Ví dụ: 'He is opinionated about politics.' (Anh ta có ý kiến mạnh mẽ về chính trị.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opinionated reporting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.