(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opinionated reporting
C1

opinionated reporting

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

đưa tin chủ quan báo cáo mang tính chủ quan tường thuật ý kiến cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opinionated reporting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện hoặc đặc trưng bởi những ý kiến mạnh mẽ, thường là theo cách quả quyết và đôi khi là phiến diện.

Definition (English Meaning)

Expressing or characterized by strong opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Opinionated reporting'

  • "The article was criticized for being too opinionated."

    "Bài báo bị chỉ trích vì quá chủ quan."

  • "Some viewers criticized the news channel for its opinionated reporting."

    "Một số khán giả chỉ trích kênh tin tức vì đưa tin quá chủ quan."

  • "Opinionated reporting can erode public trust in the media."

    "Việc đưa tin chủ quan có thể làm xói mòn lòng tin của công chúng vào giới truyền thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opinionated reporting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

editorial(bài xã luận) propaganda(tuyên truyền)
spin(cố ý bóp méo thông tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Opinionated reporting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'opinionated' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người hoặc sự vật có ý kiến chủ quan mạnh mẽ, ít chịu lắng nghe hoặc chấp nhận ý kiến khác. Khác với 'opinion-based' (dựa trên ý kiến) vốn trung lập hơn, 'opinionated' nhấn mạnh sự kiên định và đôi khi là cứng nhắc trong quan điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'about/on' dùng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà ý kiến mạnh mẽ hướng đến. Ví dụ: 'He is opinionated about politics.' (Anh ta có ý kiến mạnh mẽ về chính trị.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opinionated reporting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)