(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-seeking
C1

self-seeking

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tư lợi vị kỷ chỉ nghĩ đến bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-seeking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc điểm là chỉ phục vụ lợi ích của bản thân, đặc biệt là không quan tâm đến nhu cầu hoặc lợi ích của người khác; vị kỷ, tư lợi.

Definition (English Meaning)

Characterized by or serving one's own interests, especially with disregard for the needs or interests of others.

Ví dụ Thực tế với 'Self-seeking'

  • "His self-seeking behavior alienated many of his colleagues."

    "Hành vi tư lợi của anh ta đã khiến nhiều đồng nghiệp xa lánh."

  • "The politician was accused of being self-seeking and only interested in personal gain."

    "Nhà chính trị bị cáo buộc là tư lợi và chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân."

  • "She criticized his self-seeking attitude."

    "Cô ấy chỉ trích thái độ tư lợi của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-seeking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-seeking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ambition(tham vọng)
greed(tham lam)
corruption(tham nhũng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Self-seeking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'self-seeking' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân và không để ý đến người khác. Nó thường được sử dụng để phê phán hoặc chỉ trích những người có động cơ ích kỷ. So với 'selfish', 'self-seeking' có thể mạnh hơn về mức độ và thường ngụ ý một sự toan tính và có ý đồ để đạt được lợi ích cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-seeking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)