exploiting
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exploiting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tận dụng, khai thác triệt để một nguồn tài nguyên hoặc tình huống; lợi dụng ai đó hoặc điều gì đó một cách không công bằng hoặc chủ yếu vì lợi ích của bản thân.
Definition (English Meaning)
Making full use of a resource or situation; using someone or something in a way that is unfair or primarily for one's own benefit.
Ví dụ Thực tế với 'Exploiting'
-
"Companies are exploiting data to understand consumer behavior."
"Các công ty đang khai thác dữ liệu để hiểu hành vi của người tiêu dùng."
-
"The company is exploiting its workers with low wages and long hours."
"Công ty đang bóc lột công nhân của mình bằng mức lương thấp và giờ làm việc dài."
-
"He was exploiting her good nature."
"Anh ta đang lợi dụng bản tính tốt bụng của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exploiting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exploitation
- Verb: exploit
- Adjective: exploitable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exploiting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exploiting' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lợi dụng một cách bất công hoặc vô đạo đức. Nó khác với 'utilizing' (sử dụng) ở chỗ 'utilizing' mang tính trung lập và không nhất thiết hàm ý sự bóc lột. So sánh với 'leveraging' (tận dụng), 'leveraging' thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh và mang ý nghĩa tích cực hơn, chỉ việc sử dụng nguồn lực để đạt được lợi thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exploiting something for something': Tận dụng cái gì để đạt được cái gì. Ví dụ: 'They are exploiting loopholes for profit.' ('Họ đang lợi dụng các kẽ hở để kiếm lợi nhuận.')
'Exploiting someone by doing something': Lợi dụng ai đó bằng cách làm gì đó. Ví dụ: 'The company was accused of exploiting its workers by paying them low wages.' ('Công ty bị cáo buộc bóc lột công nhân bằng cách trả lương thấp.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exploiting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.