(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ possibilities
B2

possibilities

Noun (danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

khả năng tiềm năng cơ hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Possibilities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những điều có thể xảy ra hoặc đúng; tiềm năng để điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại.

Definition (English Meaning)

Things that may happen or be true; the potential for something to happen or exist.

Ví dụ Thực tế với 'Possibilities'

  • "There are several possibilities for how we can proceed."

    "Có một vài khả năng cho cách chúng ta có thể tiếp tục."

  • "We need to consider all the possibilities before making a decision."

    "Chúng ta cần xem xét tất cả các khả năng trước khi đưa ra quyết định."

  • "The possibilities are endless."

    "Các khả năng là vô tận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Possibilities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: possibilities
  • Adjective: possible
  • Adverb: possibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Possibilities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Possibilities thường được dùng để chỉ nhiều lựa chọn hoặc kết quả có thể xảy ra. Nó khác với 'probability' (xác suất) ở chỗ 'possibilities' nhấn mạnh đến sự tồn tại của các lựa chọn, trong khi 'probability' đánh giá khả năng xảy ra của một lựa chọn cụ thể. Ví dụ, 'There are many possibilities for solving this problem' (Có nhiều khả năng để giải quyết vấn đề này) chỉ ra rằng có nhiều cách tiếp cận, trong khi 'The probability of success is low' (Xác suất thành công thấp) đánh giá một khả năng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for with

of: Dùng để chỉ những khả năng thuộc về một đối tượng hoặc tình huống nào đó. Ví dụ: 'The possibilities of this technology are endless.' (Những khả năng của công nghệ này là vô tận.). for: Dùng để chỉ những khả năng phục vụ cho một mục đích hoặc đối tượng nào đó. Ví dụ: 'We need to explore all the possibilities for improving efficiency.' (Chúng ta cần khám phá tất cả các khả năng để cải thiện hiệu quả.). with: Dùng để chỉ những khả năng liên quan đến một yếu tố hoặc điều kiện nào đó. Ví dụ: 'The possibilities with this new software are exciting.' (Những khả năng với phần mềm mới này thật thú vị.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Possibilities'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, we will have explored all possible solutions.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, chúng ta sẽ đã khám phá tất cả các giải pháp khả thi.
Phủ định
By the deadline, they won't have considered all the possibilities.
Đến hạn chót, họ sẽ không cân nhắc hết tất cả các khả năng.
Nghi vấn
Will they have exhausted all possibilities before making a final decision?
Liệu họ đã cạn kiệt tất cả các khả năng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is as possible to find a solution now as it was yesterday.
Việc tìm ra giải pháp bây giờ cũng có khả năng như ngày hôm qua.
Phủ định
It is not more possible to travel to Mars now than it was 50 years ago.
Việc du hành lên sao Hỏa bây giờ không khả thi hơn 50 năm trước.
Nghi vấn
Is it the most possible outcome that we will succeed?
Liệu đó có phải là kết quả khả thi nhất mà chúng ta sẽ thành công?
(Vị trí vocab_tab4_inline)