(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prospect
B2

prospect

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

triển vọng khả năng khách hàng tiềm năng thăm dò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prospect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoặc triển vọng của một sự kiện nào đó xảy ra trong tương lai.

Definition (English Meaning)

The possibility or likelihood of some future event occurring.

Ví dụ Thực tế với 'Prospect'

  • "There is a good prospect of the company recovering its losses."

    "Có một triển vọng tốt rằng công ty sẽ phục hồi được các khoản lỗ."

  • "The prospect of peace seems remote."

    "Triển vọng hòa bình có vẻ xa vời."

  • "We have good prospects for expansion."

    "Chúng ta có triển vọng tốt cho việc mở rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prospect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prospect
  • Verb: prospect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

potential(tiềm năng)
lead(khách hàng tiềm năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Prospect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Prospect thường chỉ một khả năng có cơ sở, có thể đánh giá và có thể hành động dựa trên đó. Nó khác với 'possibility' (khả năng) ở chỗ 'prospect' có tính cụ thể và hứa hẹn hơn. So sánh với 'potential' (tiềm năng), 'prospect' nhấn mạnh vào khả năng thực tế hơn là khả năng ẩn chứa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: Thường dùng để chỉ prospect *của cái gì đó*, ví dụ: 'prospect of success' (triển vọng thành công). for: Thường dùng để chỉ prospect *dành cho ai đó/cái gì đó*, ví dụ: 'good prospects for the future' (triển vọng tốt cho tương lai).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prospect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)