prospect
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prospect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng hoặc triển vọng của một sự kiện nào đó xảy ra trong tương lai.
Definition (English Meaning)
The possibility or likelihood of some future event occurring.
Ví dụ Thực tế với 'Prospect'
-
"There is a good prospect of the company recovering its losses."
"Có một triển vọng tốt rằng công ty sẽ phục hồi được các khoản lỗ."
-
"The prospect of peace seems remote."
"Triển vọng hòa bình có vẻ xa vời."
-
"We have good prospects for expansion."
"Chúng ta có triển vọng tốt cho việc mở rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prospect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prospect
- Verb: prospect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prospect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Prospect thường chỉ một khả năng có cơ sở, có thể đánh giá và có thể hành động dựa trên đó. Nó khác với 'possibility' (khả năng) ở chỗ 'prospect' có tính cụ thể và hứa hẹn hơn. So sánh với 'potential' (tiềm năng), 'prospect' nhấn mạnh vào khả năng thực tế hơn là khả năng ẩn chứa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường dùng để chỉ prospect *của cái gì đó*, ví dụ: 'prospect of success' (triển vọng thành công). for: Thường dùng để chỉ prospect *dành cho ai đó/cái gì đó*, ví dụ: 'good prospects for the future' (triển vọng tốt cho tương lai).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prospect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.