(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opt-in
B2

opt-in

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chọn tham gia đăng ký tham gia đồng ý tham gia tùy chọn tham gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opt-in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động lựa chọn tham gia vào một cái gì đó, đặc biệt là để nhận một dịch vụ hoặc thông tin liên lạc.

Definition (English Meaning)

The act of choosing to participate in something, especially to receive a service or communication.

Ví dụ Thực tế với 'Opt-in'

  • "The company requires customers to opt-in before receiving marketing emails."

    "Công ty yêu cầu khách hàng phải lựa chọn tham gia trước khi nhận được email marketing."

  • "Many websites now require users to opt-in to cookies."

    "Nhiều trang web hiện yêu cầu người dùng phải đồng ý cho phép sử dụng cookie."

  • "The opt-in rate for their email campaign was surprisingly high."

    "Tỷ lệ đăng ký tham gia chiến dịch email của họ cao đáng ngạc nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opt-in'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subscribe(đăng ký)
enroll(ghi danh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Công nghệ thông tin Luật

Ghi chú Cách dùng 'Opt-in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong bối cảnh marketing, khi người dùng chủ động đồng ý nhận email, bản tin, quảng cáo,... Khác với 'opt-out' (từ chối tham gia), 'opt-in' thể hiện sự đồng ý chủ động và tự nguyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opt-in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)