opt out
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opt out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chọn không tham gia vào một cái gì đó; rút khỏi hoặc từ chối tham gia vào một hoạt động, nhóm hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
To choose not to participate in something; to withdraw from or decline to participate in an activity, group, or system.
Ví dụ Thực tế với 'Opt out'
-
"Many people chose to opt out of the company's health insurance plan."
"Nhiều người đã chọn không tham gia vào kế hoạch bảo hiểm sức khỏe của công ty."
-
"You can opt out of receiving marketing emails at any time."
"Bạn có thể chọn không nhận email tiếp thị bất cứ lúc nào."
-
"Parents can opt their children out of religious education classes."
"Phụ huynh có thể chọn cho con mình không tham gia các lớp học giáo dục tôn giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opt out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: opt out
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opt out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'opt out' thường được sử dụng khi một người ban đầu đã được bao gồm hoặc mặc định tham gia vào một cái gì đó, nhưng sau đó quyết định rút lui. Nó nhấn mạnh sự lựa chọn chủ động để không tiếp tục hoặc không tham gia. Khác với 'decline', 'opt out' thường liên quan đến một hệ thống, một chương trình, hoặc một thỏa thuận mà người đó đã từng tham gia hoặc dự kiến tham gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'opt out' đi kèm với 'of', nó thường chỉ đối tượng hoặc hệ thống mà người đó rút khỏi. Ví dụ: 'opt out of a subscription'. Khi đi kèm với 'from', nó thường chỉ hoạt động hoặc trách nhiệm mà người đó không muốn tham gia nữa. Ví dụ: 'opt out from jury duty'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opt out'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She opts out of the company's health insurance plan.
|
Cô ấy chọn không tham gia chương trình bảo hiểm sức khỏe của công ty. |
| Phủ định |
They do not opt out of the annual conference.
|
Họ không chọn không tham gia hội nghị thường niên. |
| Nghi vấn |
Does he opt out of the email list?
|
Anh ấy có chọn không nhận email không? |