(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optical aberration
C1

optical aberration

noun

Nghĩa tiếng Việt

quang sai sai số quang học hiện tượng quang sai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optical aberration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lỗi trong hệ thống quang học (như thấu kính hoặc gương) ngăn cản sự hình thành ảnh hoàn hảo. Nó xảy ra khi ánh sáng từ một điểm của vật thể không hội tụ (hoặc phân kỳ) vào một điểm duy nhất sau khi truyền qua hệ thống quang học, dẫn đến hình ảnh bị mờ hoặc méo.

Definition (English Meaning)

A fault in an optical system (such as a lens or mirror) that prevents perfect image formation. It occurs when light from one point of an object does not converge into (or diverge from) a single point after transmission through the optical system, resulting in a blurred or distorted image.

Ví dụ Thực tế với 'Optical aberration'

  • "The telescope suffers from optical aberration, resulting in fuzzy images."

    "Kính viễn vọng bị quang sai, dẫn đến hình ảnh bị mờ."

  • "The camera lens was designed to minimize optical aberration."

    "Ống kính máy ảnh được thiết kế để giảm thiểu quang sai."

  • "Correcting optical aberration is crucial for high-resolution imaging."

    "Việc hiệu chỉnh quang sai là rất quan trọng để có được hình ảnh độ phân giải cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optical aberration'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distortion(sự méo mó)
imperfection(sự không hoàn hảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

perfection(sự hoàn hảo)
clarity(sự rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Quang học

Ghi chú Cách dùng 'Optical aberration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những sai sót do thiết kế hoặc chế tạo hệ thống quang học không hoàn hảo. Có nhiều loại quang sai khác nhau, mỗi loại có nguyên nhân và đặc điểm riêng, bao gồm quang sai cầu (spherical aberration), quang sai sắc (chromatic aberration), coma, astigmatism, và distortion.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in' khi nói về sự hiện diện của quang sai trong một hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'There is significant optical aberration in this lens.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optical aberration'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The image was distorted by optical aberration.
Hình ảnh đã bị méo do quang sai.
Phủ định
The telescope's performance is not affected by aberration.
Hiệu suất của kính viễn vọng không bị ảnh hưởng bởi sai lệch.
Nghi vấn
Can optical aberration be corrected in this lens?
Quang sai có thể được điều chỉnh trong ống kính này không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Optical aberrations can significantly reduce the resolution of a telescope.
Quang sai có thể làm giảm đáng kể độ phân giải của kính viễn vọng.
Phủ định
The new lens design doesn't eliminate optical aberration entirely, but it greatly reduces it.
Thiết kế ống kính mới không loại bỏ hoàn toàn quang sai, nhưng nó làm giảm đáng kể.
Nghi vấn
What causes optical aberration in lenses?
Điều gì gây ra quang sai trong ống kính?
(Vị trí vocab_tab4_inline)