(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optimality
C1

optimality

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính tối ưu mức độ tối ưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái tối ưu; mức độ hoặc điều kiện tốt nhất hoặc thuận lợi nhất.

Definition (English Meaning)

The condition of being optimal; the best or most favorable degree or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Optimality'

  • "The optimality of the algorithm was proven through rigorous mathematical analysis."

    "Tính tối ưu của thuật toán đã được chứng minh thông qua phân tích toán học chặt chẽ."

  • "The study investigated the optimality of different resource allocation strategies."

    "Nghiên cứu đã điều tra tính tối ưu của các chiến lược phân bổ nguồn lực khác nhau."

  • "Achieving optimality in this complex system requires careful calibration of multiple parameters."

    "Đạt được tính tối ưu trong hệ thống phức tạp này đòi hỏi sự hiệu chỉnh cẩn thận của nhiều thông số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optimality'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

perfection(sự hoàn hảo)
excellence(sự xuất sắc)
ideal(lý tưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

suboptimality(tính không tối ưu)
inferiority(tính kém hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Kinh tế Lý thuyết quyết định

Ghi chú Cách dùng 'Optimality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Optimality' ám chỉ một trạng thái hoàn hảo hoặc gần như hoàn hảo, trong đó một cái gì đó đã được thực hiện tốt nhất có thể hoặc phù hợp nhất có thể. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và học thuật khi nói đến việc tối đa hóa hiệu quả hoặc hiệu suất. Không giống như 'perfection', 'optimality' thường thừa nhận rằng các hạn chế hoặc sự đánh đổi có thể tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Optimality of' được sử dụng để chỉ ra cái gì là tối ưu. Ví dụ: 'the optimality of the solution'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)