(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suboptimality
C1

suboptimality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng không tối ưu mức độ không tối ưu sự thiếu tối ưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suboptimality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không tối ưu; tình trạng không phải là tốt nhất có thể.

Definition (English Meaning)

The state of being less than optimal; the condition of not being the best possible.

Ví dụ Thực tế với 'Suboptimality'

  • "The suboptimality of the algorithm led to longer processing times."

    "Sự không tối ưu của thuật toán đã dẫn đến thời gian xử lý lâu hơn."

  • "The company accepted a level of suboptimality in their marketing strategy."

    "Công ty chấp nhận một mức độ không tối ưu trong chiến lược tiếp thị của họ."

  • "Due to budget constraints, the project suffered from suboptimality."

    "Do hạn chế về ngân sách, dự án đã bị ảnh hưởng bởi sự không tối ưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suboptimality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suboptimality
  • Adjective: suboptimal
  • Adverb: suboptimally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-optimality(tính không tối ưu)
inferiority(tính kém hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

efficiency(hiệu quả)
optimization(tối ưu hóa)
algorithm(thuật toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Toán học Khoa học máy tính Lý thuyết quyết định

Ghi chú Cách dùng 'Suboptimality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Suboptimality đề cập đến một tình huống hoặc kết quả không đạt được hiệu quả hoặc kết quả tốt nhất. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh nơi có một tiêu chuẩn tối ưu hoặc mục tiêu mong muốn, nhưng vì một số lý do, tiêu chuẩn đó không thể đạt được. Nó ngụ ý một sự thỏa hiệp hoặc một giải pháp dưới mức lý tưởng do các hạn chế, các yếu tố cản trở hoặc các lựa chọn thay thế khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường được theo sau bởi thứ gì đó đang trải qua sự tối ưu kém. Ví dụ: 'the suboptimality of the current system'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suboptimality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)