(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oral surgery
C1

oral surgery

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phẫu thuật răng hàm mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oral surgery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của nha khoa liên quan đến chẩn đoán và điều trị phẫu thuật các bệnh, chấn thương và khuyết tật của miệng, hàm và các cấu trúc liên quan.

Definition (English Meaning)

The branch of dentistry concerned with the diagnosis and surgical treatment of diseases, injuries, and defects of the mouth, jaws, and related structures.

Ví dụ Thực tế với 'Oral surgery'

  • "The patient was referred to an oral surgeon for the extraction of impacted wisdom teeth."

    "Bệnh nhân được giới thiệu đến bác sĩ phẫu thuật răng hàm mặt để nhổ răng khôn mọc lệch."

  • "Following the oral surgery, the patient was prescribed pain medication."

    "Sau phẫu thuật răng hàm mặt, bệnh nhân được kê thuốc giảm đau."

  • "Advances in oral surgery techniques have improved patient outcomes."

    "Những tiến bộ trong kỹ thuật phẫu thuật răng hàm mặt đã cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oral surgery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oral surgery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Oral surgery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Oral surgery” là một thuật ngữ chuyên môn, đề cập đến một lĩnh vực phẫu thuật cụ thể trong nha khoa. Nó bao gồm nhiều thủ thuật từ nhổ răng khôn đến phẫu thuật tái tạo hàm. Khác với 'dental surgery' là một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm các thủ thuật không xâm lấn như trám răng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after

‘for’ được dùng để chỉ mục đích của phẫu thuật (e.g., 'She needed oral surgery for an impacted wisdom tooth'). 'after' được dùng để chỉ giai đoạn sau phẫu thuật (e.g., 'He experienced pain after oral surgery').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oral surgery'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had oral surgery last week, didn't he?
Anh ấy đã phẫu thuật răng hàm mặt vào tuần trước, phải không?
Phủ định
She hasn't scheduled her oral surgery yet, has she?
Cô ấy vẫn chưa lên lịch phẫu thuật răng hàm mặt, phải không?
Nghi vấn
Oral surgery is a common procedure, isn't it?
Phẫu thuật răng hàm mặt là một thủ thuật phổ biến, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He needs oral surgery to remove the impacted wisdom tooth.
Anh ấy cần phẫu thuật răng miệng để nhổ chiếc răng khôn bị kẹt.
Phủ định
She doesn't need oral surgery; medication is sufficient.
Cô ấy không cần phẫu thuật răng miệng; dùng thuốc là đủ.
Nghi vấn
Will the oral surgery be covered by my insurance?
Phẫu thuật răng miệng có được bảo hiểm của tôi chi trả không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient had already undergone oral surgery before the dentist examined him.
Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật răng miệng trước khi nha sĩ khám cho anh ta.
Phủ định
She had not expected the oral surgery to be so complicated until the doctor explained it.
Cô ấy đã không ngờ rằng phẫu thuật răng miệng lại phức tạp đến vậy cho đến khi bác sĩ giải thích.
Nghi vấn
Had he considered the risks of oral surgery before he made the decision?
Anh ấy đã cân nhắc những rủi ro của phẫu thuật răng miệng trước khi đưa ra quyết định chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)