(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orate
C1

orate

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

diễn thuyết một cách huênh hoang nói thao thao bất tuyệt diễn giải dài dòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn thuyết, đặc biệt là một cách trang trọng hoặc huênh hoang.

Definition (English Meaning)

To make a speech, especially in a formal or pompous manner.

Ví dụ Thực tế với 'Orate'

  • "The politician orated for hours, but said nothing of substance."

    "Nhà chính trị gia diễn thuyết hàng giờ, nhưng không nói điều gì có ý nghĩa."

  • "The professor tended to orate rather than engage in a meaningful discussion with his students."

    "Vị giáo sư có xu hướng diễn thuyết hơn là tham gia vào một cuộc thảo luận có ý nghĩa với sinh viên của mình."

  • "He would orate at length on any subject, whether he knew anything about it or not."

    "Anh ta sẽ diễn thuyết dài dòng về bất kỳ chủ đề nào, cho dù anh ta có biết gì về nó hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: orate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

be quiet(giữ im lặng)
listen(lắng nghe)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Orate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'orate' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc nói dài dòng, hoa mỹ nhưng thiếu nội dung hoặc mục đích rõ ràng. Nó khác với 'speak' (nói) đơn thuần, 'deliver a speech' (thuyết trình) trang trọng, hoặc 'lecture' (giảng bài) mang tính giáo dục. 'Oration' (bài diễn văn) là danh từ liên quan, nhưng bản thân động từ 'orate' hàm ý một sự phô trương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Khi sử dụng giới từ 'on' hoặc 'about', nó thường đi kèm với chủ đề của bài diễn thuyết. Ví dụ: 'He orated on/about the importance of education'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orate'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she would orate at the conference.
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ diễn thuyết tại hội nghị.
Phủ định
He told me that he did not want to orate, as he was nervous.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn diễn thuyết vì anh ấy lo lắng.
Nghi vấn
She asked if he would orate the speech.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có đọc diễn văn không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)