(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oratorical
C1

oratorical

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về hùng biện có tính hùng biện mang tính diễn thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oratorical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến nghệ thuật hoặc thực hành diễn thuyết trước công chúng.

Definition (English Meaning)

Relating to the art or practice of public speaking.

Ví dụ Thực tế với 'Oratorical'

  • "The politician's speech was full of oratorical flourishes."

    "Bài phát biểu của chính trị gia tràn ngập những lời lẽ hoa mỹ."

  • "The oratorical skills of the speaker captivated the audience."

    "Kỹ năng diễn thuyết của người nói đã thu hút khán giả."

  • "The oratorical contest was held annually."

    "Cuộc thi hùng biện được tổ chức hàng năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oratorical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: oratorical
  • Adverb: oratorically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học Diễn thuyết

Ghi chú Cách dùng 'Oratorical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'oratorical' thường được dùng để mô tả phong cách diễn đạt, kỹ năng hoặc phẩm chất của một người nói giỏi, hoặc những tác phẩm, bài phát biểu được trình bày một cách hùng hồn, trang trọng và có sức thuyết phục. Nó nhấn mạnh đến sự trau chuốt, kỹ thuật và nghệ thuật trong việc sử dụng ngôn ngữ để gây ấn tượng và ảnh hưởng đến người nghe. Khác với 'eloquent' (lưu loát, hùng biện) có thể chỉ đơn giản là khả năng diễn đạt trôi chảy, 'oratorical' mang ý nghĩa trang trọng và có tính hình thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oratorical'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president spoke oratorically to inspire the nation.
Tổng thống đã nói hùng hồn để truyền cảm hứng cho quốc gia.
Phủ định
She did not present her arguments oratorically, which weakened her case.
Cô ấy đã không trình bày các luận điểm của mình một cách hùng hồn, điều này làm suy yếu lập luận của cô ấy.
Nghi vấn
Did he deliver the speech oratorically enough to win the audience's approval?
Anh ấy có trình bày bài phát biểu đủ hùng hồn để giành được sự tán thành của khán giả không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his oratorical skills captivated the entire audience!
Chà, kỹ năng hùng biện của anh ấy đã thu hút toàn bộ khán giả!
Phủ định
Alas, her speech, while well-intentioned, wasn't oratorically delivered.
Than ôi, bài phát biểu của cô ấy, mặc dù có ý tốt, nhưng không được truyền đạt một cách hùng biện.
Nghi vấn
Gosh, was that performance really oratorical, or just loud?
Trời ơi, màn trình diễn đó thực sự là hùng biện, hay chỉ là lớn tiếng?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her oratorical skills are highly regarded by her debate team.
Kỹ năng hùng biện của cô ấy được đánh giá cao bởi đội tranh luận của cô.
Phủ định
The politician's speech was not oratorical; it was quite dull.
Bài phát biểu của chính trị gia đó không mang tính hùng biện; nó khá tẻ nhạt.
Nghi vấn
Was his oratorical performance enough to win the election?
Màn trình diễn hùng biện của anh ấy có đủ để thắng cuộc bầu cử không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His oratorical skills are impressive.
Kỹ năng hùng biện của anh ấy rất ấn tượng.
Phủ định
Isn't her speech oratorical in nature?
Bài phát biểu của cô ấy không mang tính hùng biện sao?
Nghi vấn
Are they known for their oratorical style?
Họ có nổi tiếng với phong cách hùng biện của mình không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician will use oratorical skills to win the election.
Chính trị gia sẽ sử dụng kỹ năng hùng biện để thắng cử.
Phủ định
She is not going to deliver an oratorical presentation; she prefers a more informal approach.
Cô ấy sẽ không trình bày một bài thuyết trình hùng biện; cô ấy thích một cách tiếp cận thân mật hơn.
Nghi vấn
Will his speech be oratorical, or will he focus on practical solutions?
Bài phát biểu của anh ấy sẽ mang tính hùng biện, hay anh ấy sẽ tập trung vào các giải pháp thiết thực?
(Vị trí vocab_tab4_inline)