orbs
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orbs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của 'orb': Một vật thể hình cầu; một quả cầu.
Ví dụ Thực tế với 'Orbs'
-
"The magician held aloft glowing orbs."
"Nhà ảo thuật giơ cao những quả cầu phát sáng."
-
"Many cultures view the sun and moon as sacred orbs."
"Nhiều nền văn hóa coi mặt trời và mặt trăng là những quả cầu thiêng liêng."
-
"The diver saw schools of tiny silver orbs darting around the coral."
"Người thợ lặn nhìn thấy những đàn cá nhỏ hình cầu bạc lao quanh rặng san hô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orbs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orbs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orbs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những vật thể hình cầu lớn, sáng hoặc có tính chất thần bí. Trong văn học và thần thoại, nó có thể biểu tượng cho mặt trăng, mặt trời, con mắt, hoặc những vật thể linh thiêng. Phân biệt với 'sphere' (hình cầu) mang tính chất chung hơn, 'orb' thường gợi ý về vẻ đẹp, sự hoàn hảo, hoặc sức mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orbs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.