(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spheres
B2

spheres

noun

Nghĩa tiếng Việt

các lĩnh vực các phạm vi các vòng các mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spheres'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nhiều của sphere. Một hình khối tròn, hoặc bề mặt của nó, với mọi điểm trên bề mặt cách đều tâm.

Definition (English Meaning)

Plural of sphere. A round solid figure, or its surface, with every point on its surface equidistant from its centre.

Ví dụ Thực tế với 'Spheres'

  • "The negotiation took place in diplomatic spheres."

    "Cuộc đàm phán diễn ra trong các lĩnh vực ngoại giao."

  • "Different spheres of government are involved in this project."

    "Các lĩnh vực khác nhau của chính phủ tham gia vào dự án này."

  • "She is prominent in political spheres."

    "Cô ấy nổi bật trong các lĩnh vực chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spheres'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sphere (số ít)
  • Adjective: spherical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

areas(các lĩnh vực)
domains(các phạm vi)
realms(các cõi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

circle(vòng tròn)
volume(thể tích)
geometry(hình học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Địa lý Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Spheres'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'spheres' được dùng theo nghĩa bóng, nó thường ám chỉ các lĩnh vực hoạt động, ảnh hưởng hoặc chuyên môn khác nhau. Nó có thể đề cập đến các tầng lớp xã hội, các lĩnh vực kinh tế, hoặc các phạm vi kiến thức riêng biệt. Cần phân biệt với 'ball' (quả bóng) là vật thể tròn dùng để chơi thể thao, và 'globe' (quả địa cầu) là mô hình thu nhỏ của Trái Đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

- 'in spheres': trong các lĩnh vực.
- 'within spheres': bên trong các lĩnh vực.
- 'of spheres': của các lĩnh vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spheres'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)