celestial bodies
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Celestial bodies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các vật thể tự nhiên nằm ngoài bầu khí quyển Trái Đất, chẳng hạn như mặt trời, mặt trăng, các ngôi sao, các hành tinh, tiểu hành tinh, sao chổi và tinh vân.
Definition (English Meaning)
Natural objects located outside of Earth's atmosphere, such as the sun, moon, stars, planets, asteroids, comets, and nebulae.
Ví dụ Thực tế với 'Celestial bodies'
-
"Astronomers study celestial bodies to understand the universe's origins and evolution."
"Các nhà thiên văn học nghiên cứu các thiên thể để hiểu nguồn gốc và sự tiến hóa của vũ trụ."
-
"The telescope allowed them to observe distant celestial bodies."
"Kính viễn vọng cho phép họ quan sát các thiên thể ở xa."
-
"Various celestial bodies influence the Earth's tides."
"Nhiều thiên thể khác nhau ảnh hưởng đến thủy triều của Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Celestial bodies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: celestial body
- Adjective: celestial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Celestial bodies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'celestial bodies' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là thiên văn học và vật lý thiên văn. Nó nhấn mạnh tính tự nhiên và vị trí ngoài không gian của các đối tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói về vị trí của các thiên thể trong một hệ thống lớn hơn (ví dụ: 'celestial bodies in the Milky Way'). 'around' được dùng để mô tả sự chuyển động của các thiên thể quanh một thiên thể khác (ví dụ: 'celestial bodies orbiting around the Sun').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Celestial bodies'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.