ordinal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordinal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến thứ tự hoặc vị trí trong một chuỗi.
Definition (English Meaning)
Relating to order or position in a series.
Ví dụ Thực tế với 'Ordinal'
-
"The ordinal numbers are first, second, third, and so on."
"Các số thứ tự là thứ nhất, thứ hai, thứ ba, v.v."
-
"She finished in ordinal position."
"Cô ấy về đích ở vị trí thứ tự."
-
"Ordinal data can be ranked."
"Dữ liệu thứ tự có thể được xếp hạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ordinal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ordinal
- Adjective: ordinal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ordinal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'ordinal' được sử dụng để mô tả một số cho biết vị trí của một mục trong một chuỗi, trái ngược với số 'cardinal' cho biết số lượng. Nó nhấn mạnh đến vị trí tương đối chứ không phải giá trị tuyệt đối. Ví dụ: 'first', 'second', 'third' là các số thứ tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ vị trí của một đối tượng hoặc người nào đó trong một chuỗi hoặc danh sách. Ví dụ: 'He came in first place'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordinal'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher presented the ordinal numbers to the class.
|
Giáo viên đã trình bày các số thứ tự cho cả lớp. |
| Phủ định |
He did not understand the ordinal sequence of events.
|
Anh ấy đã không hiểu trình tự thứ tự của các sự kiện. |
| Nghi vấn |
Does the ordinal position matter in this ranking?
|
Vị trí thứ tự có quan trọng trong bảng xếp hạng này không? |