(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ordinal
B2

ordinal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thứ tự số thứ tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordinal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến thứ tự hoặc vị trí trong một chuỗi.

Definition (English Meaning)

Relating to order or position in a series.

Ví dụ Thực tế với 'Ordinal'

  • "The ordinal numbers are first, second, third, and so on."

    "Các số thứ tự là thứ nhất, thứ hai, thứ ba, v.v."

  • "She finished in ordinal position."

    "Cô ấy về đích ở vị trí thứ tự."

  • "Ordinal data can be ranked."

    "Dữ liệu thứ tự có thể được xếp hạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ordinal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ordinal
  • Adjective: ordinal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Ordinal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ordinal' được sử dụng để mô tả một số cho biết vị trí của một mục trong một chuỗi, trái ngược với số 'cardinal' cho biết số lượng. Nó nhấn mạnh đến vị trí tương đối chứ không phải giá trị tuyệt đối. Ví dụ: 'first', 'second', 'third' là các số thứ tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in' thường được dùng để chỉ vị trí của một đối tượng hoặc người nào đó trong một chuỗi hoặc danh sách. Ví dụ: 'He came in first place'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordinal'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher presented the ordinal numbers to the class.
Giáo viên đã trình bày các số thứ tự cho cả lớp.
Phủ định
He did not understand the ordinal sequence of events.
Anh ấy đã không hiểu trình tự thứ tự của các sự kiện.
Nghi vấn
Does the ordinal position matter in this ranking?
Vị trí thứ tự có quan trọng trong bảng xếp hạng này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)