frigidity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frigidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lãnh cảm, đặc biệt ở phụ nữ; tình trạng không có khả năng hoặc mong muốn quan hệ tình dục.
Definition (English Meaning)
Lack of sexual responsiveness, especially in women.
Ví dụ Thực tế với 'Frigidity'
-
"The term 'frigidity' is now considered outdated and insensitive when referring to female sexual dysfunction."
"Thuật ngữ 'frigidity' hiện được coi là lỗi thời và thiếu tế nhị khi nói đến rối loạn chức năng tình dục ở phụ nữ."
-
"The old theories about frigidity in women are now largely discredited."
"Các lý thuyết cũ về sự lãnh cảm ở phụ nữ hiện nay phần lớn đã bị bác bỏ."
-
"His frigidity towards his children worried his wife."
"Sự lạnh lùng của anh ấy đối với con cái khiến vợ anh ấy lo lắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frigidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frigidity
- Adjective: frigid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frigidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đôi khi được coi là lỗi thời hoặc xúc phạm và thường được thay thế bằng các thuật ngữ chính xác và nhạy cảm hơn như 'rối loạn chức năng tình dục' hoặc 'giảm ham muốn tình dục'. 'Frigidity' thường mang hàm ý tiêu cực và có thể đổ lỗi cho người phụ nữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: frigidity in a relationship (sự lãnh cảm trong một mối quan hệ). of: the frigidity of the patient (sự lãnh cảm của bệnh nhân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frigidity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.