(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frigidity
C1

frigidity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãnh cảm sự lạnh nhạt sự thờ ơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frigidity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lãnh cảm, đặc biệt ở phụ nữ; tình trạng không có khả năng hoặc mong muốn quan hệ tình dục.

Definition (English Meaning)

Lack of sexual responsiveness, especially in women.

Ví dụ Thực tế với 'Frigidity'

  • "The term 'frigidity' is now considered outdated and insensitive when referring to female sexual dysfunction."

    "Thuật ngữ 'frigidity' hiện được coi là lỗi thời và thiếu tế nhị khi nói đến rối loạn chức năng tình dục ở phụ nữ."

  • "The old theories about frigidity in women are now largely discredited."

    "Các lý thuyết cũ về sự lãnh cảm ở phụ nữ hiện nay phần lớn đã bị bác bỏ."

  • "His frigidity towards his children worried his wife."

    "Sự lạnh lùng của anh ấy đối với con cái khiến vợ anh ấy lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frigidity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: frigidity
  • Adjective: frigid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

arousal(sự kích thích)
passion(đam mê)
warmth(sự ấm áp)

Từ liên quan (Related Words)

impotence(liệt dương)
sexual desire(ham muốn tình dục)
libido(dục năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Frigidity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đôi khi được coi là lỗi thời hoặc xúc phạm và thường được thay thế bằng các thuật ngữ chính xác và nhạy cảm hơn như 'rối loạn chức năng tình dục' hoặc 'giảm ham muốn tình dục'. 'Frigidity' thường mang hàm ý tiêu cực và có thể đổ lỗi cho người phụ nữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: frigidity in a relationship (sự lãnh cảm trong một mối quan hệ). of: the frigidity of the patient (sự lãnh cảm của bệnh nhân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frigidity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)