ejaculation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ejaculation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xuất tinh; sự phóng tinh; hành động phóng tinh dịch ra khỏi cơ thể.
Definition (English Meaning)
The action of ejecting semen from the body.
Ví dụ Thực tế với 'Ejaculation'
-
"Premature ejaculation is a common male sexual dysfunction."
"Xuất tinh sớm là một rối loạn chức năng tình dục phổ biến ở nam giới."
-
"Delayed ejaculation can be a symptom of certain medical conditions."
"Xuất tinh chậm có thể là một triệu chứng của một số tình trạng bệnh lý."
-
"The novel describes the character's violent ejaculation of anger."
"Cuốn tiểu thuyết mô tả sự bộc phát cơn giận dữ dữ dội của nhân vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ejaculation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ejaculation
- Verb: ejaculate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ejaculation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học, y học và tình dục học. Đôi khi được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự giải phóng đột ngột hoặc mạnh mẽ của một thứ gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Ejaculation of:** Dùng để chỉ sự xuất tinh của cái gì (ví dụ: tinh dịch). * **Ejaculation in:** Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ bối cảnh hoặc vị trí xảy ra xuất tinh (ví dụ: xuất tinh trong âm đạo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ejaculation'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor needed to ejaculate a sample for fertility testing.
|
Bác sĩ cần phải xuất tinh một mẫu để xét nghiệm khả năng sinh sản. |
| Phủ định |
He chose not to ejaculate during intercourse to prolong the experience.
|
Anh ấy chọn không xuất tinh trong khi giao hợp để kéo dài trải nghiệm. |
| Nghi vấn |
Why do they want him to ejaculate into the cup?
|
Tại sao họ muốn anh ta xuất tinh vào cốc? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor explained the process of ejaculation.
|
Bác sĩ đã giải thích quá trình xuất tinh. |
| Phủ định |
He did not ejaculate prematurely.
|
Anh ấy đã không xuất tinh sớm. |
| Nghi vấn |
Did he ejaculate during the procedure?
|
Anh ấy có xuất tinh trong quá trình thực hiện không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a man is sexually aroused, he ejaculates.
|
Nếu một người đàn ông bị kích thích tình dục, anh ta sẽ xuất tinh. |
| Phủ định |
If a man has retrograde ejaculation, semen does not ejaculate out of the penis.
|
Nếu một người đàn ông bị xuất tinh ngược dòng, tinh dịch sẽ không xuất ra khỏi dương vật. |
| Nghi vấn |
If a man takes certain medications, does he ejaculate prematurely?
|
Nếu một người đàn ông dùng một số loại thuốc nhất định, anh ta có xuất tinh sớm không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will ejaculate soon.
|
Anh ấy sẽ xuất tinh sớm thôi. |
| Phủ định |
Did he not ejaculate?
|
Anh ấy đã không xuất tinh sao? |
| Nghi vấn |
Can he ejaculate?
|
Anh ấy có thể xuất tinh không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to ejaculate prematurely if he doesn't calm down.
|
Anh ấy sẽ xuất tinh sớm nếu anh ấy không bình tĩnh lại. |
| Phủ định |
They are not going to ejaculate until they are ready.
|
Họ sẽ không xuất tinh cho đến khi họ sẵn sàng. |
| Nghi vấn |
Is he going to ejaculate during the medical procedure?
|
Liệu anh ấy có xuất tinh trong quá trình điều trị y tế không? |