original thinking
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Original thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng đưa ra những ý tưởng mới và sáng tạo; suy nghĩ độc lập và khác biệt.
Definition (English Meaning)
The ability to come up with new and innovative ideas; thinking independently and unconventionally.
Ví dụ Thực tế với 'Original thinking'
-
"The company encourages original thinking to develop innovative products."
"Công ty khuyến khích tư duy độc đáo để phát triển các sản phẩm sáng tạo."
-
"The project requires original thinking to overcome the existing limitations."
"Dự án này đòi hỏi tư duy độc đáo để vượt qua những hạn chế hiện tại."
-
"She is known for her original thinking and ability to solve complex problems."
"Cô ấy nổi tiếng với tư duy độc đáo và khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Original thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: original
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Original thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự độc đáo và mới mẻ trong tư duy. Nó vượt ra khỏi khuôn khổ thông thường và tìm kiếm những giải pháp hoặc ý tưởng chưa từng có trước đây. 'Original thinking' thường được đánh giá cao trong các lĩnh vực đòi hỏi sự đổi mới và sáng tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Original thinking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.