unconventional thinking
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconventional thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tư duy không tuân theo các chuẩn mực, tiêu chuẩn hoặc truyền thống được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
Thinking that does not conform to accepted norms, standards, or traditions.
Ví dụ Thực tế với 'Unconventional thinking'
-
"Unconventional thinking is often necessary to solve complex problems."
"Tư duy khác biệt thường cần thiết để giải quyết các vấn đề phức tạp."
-
"The company encourages unconventional thinking to foster innovation."
"Công ty khuyến khích tư duy khác biệt để thúc đẩy sự đổi mới."
-
"Her unconventional thinking led to a breakthrough in the research."
"Tư duy khác biệt của cô ấy đã dẫn đến một bước đột phá trong nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconventional thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unconventional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Unconventional thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự sáng tạo, đổi mới và khả năng nhìn nhận vấn đề từ những góc độ khác biệt. Nó thường được liên kết với việc giải quyết vấn đề một cách độc đáo và tạo ra những ý tưởng đột phá. Khác với 'conventional thinking' (tư duy thông thường) vốn tuân theo những khuôn mẫu có sẵn, 'unconventional thinking' tìm kiếm những giải pháp mới mẻ và đôi khi đi ngược lại với những gì được coi là 'đúng' hoặc 'hiển nhiên'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in unconventional thinking' thường được dùng để chỉ việc ai đó có khả năng đặc biệt trong tư duy khác biệt. Ví dụ: 'He excels in unconventional thinking'. 'to unconventional thinking' thường chỉ sự tiếp cận một vấn đề bằng tư duy khác biệt. Ví dụ: 'The company is open to unconventional thinking'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconventional thinking'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company fostered unconventional thinking to generate innovative solutions.
|
Công ty khuyến khích tư duy khác biệt để tạo ra các giải pháp sáng tạo. |
| Phủ định |
They didn't embrace unconventional ideas, sticking to the traditional approach.
|
Họ đã không chấp nhận những ý tưởng khác biệt, mà vẫn tuân thủ cách tiếp cận truyền thống. |
| Nghi vấn |
What unconventional strategies did they use to disrupt the market?
|
Họ đã sử dụng những chiến lược khác biệt nào để làm đảo lộn thị trường? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will approach the problem with unconventional thinking.
|
Cô ấy sẽ tiếp cận vấn đề bằng tư duy khác biệt. |
| Phủ định |
They are not going to accept conventional solutions; they prefer unconventional approaches.
|
Họ sẽ không chấp nhận các giải pháp thông thường; họ thích những cách tiếp cận khác biệt hơn. |
| Nghi vấn |
Will he use unconventional thinking to solve this complex puzzle?
|
Liệu anh ấy có sử dụng tư duy khác biệt để giải câu đố phức tạp này không? |