(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conventional thinking
C1

conventional thinking

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

tư duy lối mòn tư duy thông thường cách nghĩ thông thường lối suy nghĩ truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventional thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách suy nghĩ tuân theo các chuẩn mực, tiêu chuẩn và niềm tin được chấp nhận; sự thiếu tính độc đáo hoặc đổi mới trong tư duy.

Definition (English Meaning)

A way of thinking that adheres to accepted norms, standards, and beliefs; a lack of originality or innovation in thought.

Ví dụ Thực tế với 'Conventional thinking'

  • "He challenged the conventional thinking in the industry by introducing a radical new business model."

    "Anh ấy đã thách thức tư duy thông thường trong ngành bằng cách giới thiệu một mô hình kinh doanh mới mang tính đột phá."

  • "Conventional thinking suggests that higher education always leads to better job prospects."

    "Tư duy thông thường cho rằng giáo dục đại học luôn dẫn đến triển vọng công việc tốt hơn."

  • "Breaking free from conventional thinking is essential for innovation."

    "Thoát khỏi tư duy thông thường là điều cần thiết cho sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conventional thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: conventional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh doanh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Conventional thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thụ động, thiếu sáng tạo và ngại thay đổi. Nó đối lập với 'critical thinking' (tư duy phản biện) và 'innovative thinking' (tư duy đổi mới). 'Conventional wisdom' là một khái niệm liên quan, đề cập đến những niềm tin hoặc ý kiến phổ biến, thường được chấp nhận mà không cần kiểm chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about on

Các giới từ 'in', 'about', và 'on' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà 'conventional thinking' đang áp dụng. Ví dụ: 'conventional thinking in business' (tư duy thông thường trong kinh doanh), 'conventional thinking about climate change' (tư duy thông thường về biến đổi khí hậu), 'conventional thinking on education' (tư duy thông thường về giáo dục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventional thinking'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many successful entrepreneurs choose to challenge conventional thinking in their respective fields.
Nhiều doanh nhân thành công chọn cách thách thức lối tư duy thông thường trong các lĩnh vực tương ứng của họ.
Phủ định
It's important not to fall into conventional thinking when trying to solve complex problems; creativity is key.
Điều quan trọng là không rơi vào lối tư duy thông thường khi cố gắng giải quyết các vấn đề phức tạp; sự sáng tạo là chìa khóa.
Nghi vấn
Why do we often hesitate to abandon conventional thinking, even when it's clearly ineffective?
Tại sao chúng ta thường do dự từ bỏ lối tư duy thông thường, ngay cả khi nó rõ ràng là không hiệu quả?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Generally, conventional thinking prevails, and innovative ideas are often met with skepticism.
Nhìn chung, tư duy thông thường chiếm ưu thế, và những ý tưởng sáng tạo thường gặp phải sự hoài nghi.
Phủ định
Rejecting conventional norms, the artist embraced unconventional methods, and his work became strikingly original.
Bác bỏ các chuẩn mực thông thường, nghệ sĩ đã chấp nhận những phương pháp độc đáo, và tác phẩm của anh ta trở nên vô cùng độc đáo.
Nghi vấn
Considering the risks involved, is embracing conventional thinking, a safer option?
Xem xét những rủi ro liên quan, liệu việc chấp nhận tư duy thông thường có phải là một lựa chọn an toàn hơn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often challenges conventional thinking with innovative ideas.
Anh ấy thường thách thức lối suy nghĩ thông thường bằng những ý tưởng sáng tạo.
Phủ định
Why didn't they question the conventional approach?
Tại sao họ không đặt câu hỏi về cách tiếp cận thông thường?
Nghi vấn
What makes people stick to conventional thinking?
Điều gì khiến mọi người gắn bó với lối suy nghĩ thông thường?
(Vị trí vocab_tab4_inline)