original thought
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Original thought'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ý tưởng hoặc suy nghĩ mới được tạo ra và không bắt nguồn từ những ý tưởng đã có.
Definition (English Meaning)
An idea or thought that is newly created and not derivative of existing ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Original thought'
-
"Coming up with an original thought is often the hardest part of any creative endeavor."
"Việc nảy ra một ý tưởng độc đáo thường là phần khó khăn nhất của bất kỳ nỗ lực sáng tạo nào."
-
"The scientist's original thought revolutionized the field of medicine."
"Suy nghĩ độc đáo của nhà khoa học đã cách mạng hóa lĩnh vực y học."
-
"She was praised for her original thought on the issue of climate change."
"Cô ấy được khen ngợi vì những suy nghĩ độc đáo của mình về vấn đề biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Original thought'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thought
- Adjective: original
- Adverb: originally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Original thought'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính độc đáo và sự đổi mới trong tư duy. Nó vượt ra ngoài sự sao chép hoặc mô phỏng đơn thuần. 'Original thought' thường liên quan đến sự sáng tạo, phát minh, hoặc một quan điểm hoàn toàn mới về một vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'original thought about', nó chỉ ra chủ đề hoặc vấn đề mà ý tưởng độc đáo đó liên quan đến. Ví dụ: 'He had an original thought about solving the problem.' Khi sử dụng 'original thought on', tương tự như 'about', nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ: 'She presented an original thought on the nature of consciousness.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Original thought'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His original thought, a revolutionary idea in physics, changed the course of scientific understanding.
|
Ý tưởng độc đáo của anh ấy, một ý tưởng mang tính cách mạng trong vật lý, đã thay đổi tiến trình hiểu biết khoa học. |
| Phủ định |
Having considered all aspects of the problem, he realized he did not have any original thought, and he needed to consult with his peers.
|
Sau khi xem xét tất cả các khía cạnh của vấn đề, anh ấy nhận ra mình không có bất kỳ ý tưởng độc đáo nào và cần tham khảo ý kiến của đồng nghiệp. |
| Nghi vấn |
Considering the complexity of the issue, is there any truly original thought, or are we merely iterating on existing ideas?
|
Xem xét sự phức tạp của vấn đề, liệu có ý tưởng nào thực sự độc đáo không, hay chúng ta chỉ đang lặp lại những ý tưởng hiện có? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having original thoughts is essential for innovation.
|
Có những suy nghĩ độc đáo là điều cần thiết cho sự đổi mới. |
| Phủ định |
Doesn't everyone have original thoughts from time to time?
|
Chẳng phải ai cũng có những suy nghĩ độc đáo vào lúc này hay lúc khác sao? |
| Nghi vấn |
Do you think original thought is valued in our society?
|
Bạn có nghĩ rằng tư duy độc đáo được coi trọng trong xã hội của chúng ta không? |