derivative thought
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derivative thought'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ý nghĩ không độc đáo, bắt nguồn hoặc phái sinh từ một nguồn khác.
Definition (English Meaning)
A thought that is unoriginal and comes from something else.
Ví dụ Thực tế với 'Derivative thought'
-
"The critic dismissed the film as a collection of derivative thoughts and clichés."
"Nhà phê bình bác bỏ bộ phim như một tập hợp các ý nghĩ phái sinh và những điều sáo rỗng."
-
"His political views were often criticized as derivative thoughts taken from popular commentators."
"Quan điểm chính trị của ông thường bị chỉ trích là những ý nghĩ phái sinh lấy từ các nhà bình luận nổi tiếng."
-
"The student's essay was marked down for containing derivative thoughts instead of original analysis."
"Bài luận của sinh viên bị trừ điểm vì chứa các ý nghĩ phái sinh thay vì phân tích độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Derivative thought'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: derivative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Derivative thought'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sáng tạo và phụ thuộc vào ý tưởng của người khác. Nó thường được dùng để phê bình hoặc đánh giá các tác phẩm nghệ thuật, nghiên cứu khoa học, hoặc các ý tưởng chính trị mà không có sự đổi mới thực sự. 'Derivative thought' khác với 'original thought' (ý tưởng độc đáo) và 'creative thought' (ý tưởng sáng tạo) ở chỗ nó không đóng góp thêm giá trị mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Derivative thought'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.