(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ derivative thought
C1

derivative thought

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

ý nghĩ phái sinh ý nghĩ vay mượn ý nghĩ không sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derivative thought'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ý nghĩ không độc đáo, bắt nguồn hoặc phái sinh từ một nguồn khác.

Definition (English Meaning)

A thought that is unoriginal and comes from something else.

Ví dụ Thực tế với 'Derivative thought'

  • "The critic dismissed the film as a collection of derivative thoughts and clichés."

    "Nhà phê bình bác bỏ bộ phim như một tập hợp các ý nghĩ phái sinh và những điều sáo rỗng."

  • "His political views were often criticized as derivative thoughts taken from popular commentators."

    "Quan điểm chính trị của ông thường bị chỉ trích là những ý nghĩ phái sinh lấy từ các nhà bình luận nổi tiếng."

  • "The student's essay was marked down for containing derivative thoughts instead of original analysis."

    "Bài luận của sinh viên bị trừ điểm vì chứa các ý nghĩ phái sinh thay vì phân tích độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Derivative thought'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unoriginal thought(ý nghĩ không độc đáo)
imitative thought(ý nghĩ mô phỏng)
borrowed thought(ý nghĩ vay mượn)

Trái nghĩa (Antonyms)

original thought(ý nghĩ độc đáo)
novel thought(ý nghĩ mới lạ)
creative thought(ý nghĩ sáng tạo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Ngôn ngữ học Tư duy phản biện

Ghi chú Cách dùng 'Derivative thought'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sáng tạo và phụ thuộc vào ý tưởng của người khác. Nó thường được dùng để phê bình hoặc đánh giá các tác phẩm nghệ thuật, nghiên cứu khoa học, hoặc các ý tưởng chính trị mà không có sự đổi mới thực sự. 'Derivative thought' khác với 'original thought' (ý tưởng độc đáo) và 'creative thought' (ý tưởng sáng tạo) ở chỗ nó không đóng góp thêm giá trị mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Derivative thought'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)