(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orthognathic surgery
C1

orthognathic surgery

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm Phẫu thuật hàm mặt chỉnh hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthognathic surgery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm để điều chỉnh các tình trạng của hàm và mặt liên quan đến cấu trúc, sự phát triển, chứng ngưng thở khi ngủ, rối loạn khớp thái dương hàm, các vấn đề sai khớp cắn do sự mất cân đối xương hoặc các vấn đề chỉnh nha khác mà không thể dễ dàng điều trị bằng niềng răng.

Definition (English Meaning)

Surgery to correct conditions of the jaw and face related to structure, growth, sleep apnea, temporomandibular joint disorders, malocclusion problems owing to skeletal disharmonies, or other orthodontic problems that cannot be easily treated with braces.

Ví dụ Thực tế với 'Orthognathic surgery'

  • "Orthognathic surgery can significantly improve a patient's bite and facial symmetry."

    "Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm có thể cải thiện đáng kể khớp cắn và sự cân đối khuôn mặt của bệnh nhân."

  • "The patient underwent orthognathic surgery to correct a severe underbite."

    "Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật chỉnh hình xương hàm để điều chỉnh tình trạng móm nặng."

  • "Orthognathic surgery is often combined with orthodontic treatment for optimal results."

    "Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm thường được kết hợp với điều trị chỉnh nha để đạt được kết quả tối ưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orthognathic surgery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: orthognathic surgery (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Corrective jaw surgery(Phẫu thuật chỉnh hình hàm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Orthognathic surgery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến một loại phẫu thuật chuyên biệt, thường được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật hàm mặt. Mục đích là để cải thiện chức năng và thẩm mỹ của hàm và khuôn mặt. Nó khác với phẫu thuật thẩm mỹ thông thường vì nó tập trung vào việc điều chỉnh cấu trúc xương thay vì chỉ thay đổi các mô mềm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthognathic surgery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)