orthometric height
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthometric height'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiều cao chỉnh hình, là khoảng cách từ một điểm trên bề mặt Trái Đất đến mặt geoid (mặt đẳng thế trọng lực gần đúng với mực nước biển trung bình), được đo dọc theo đường dây dọi.
Definition (English Meaning)
The height of a point above a geoid, measured along the plumb line.
Ví dụ Thực tế với 'Orthometric height'
-
"The orthometric height is crucial for accurate geodetic surveys."
"Chiều cao chỉnh hình rất quan trọng cho các khảo sát trắc địa chính xác."
-
"Calculating orthometric height requires precise gravity measurements."
"Việc tính toán chiều cao chỉnh hình đòi hỏi các phép đo trọng lực chính xác."
-
"The orthometric height is used in many engineering applications."
"Chiều cao chỉnh hình được sử dụng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orthometric height'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orthometric height
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orthometric height'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiều cao chỉnh hình biểu thị độ cao thực tế so với mặt geoid, phản ánh sự biến đổi của trường trọng lực Trái Đất. Nó khác với chiều cao ellipsoid, được tham chiếu đến một ellipsoid toán học. Việc sử dụng chiều cao chỉnh hình quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao về độ cao, như trong xây dựng, thủy văn và nghiên cứu biến đổi khí hậu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"above" chỉ vị trí của điểm so với geoid. Ví dụ: "The orthometric height of the summit is 2500 meters above the geoid.". "relative to" dùng để nhấn mạnh việc chiều cao được tham chiếu so với geoid. Ví dụ: "Orthometric height is a height system relative to the geoid."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthometric height'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.